Doanh thu bán hàng và CCDV
|
799,362,342
|
503,486,406
|
333,277,372
|
471,439,494
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-35,216,257
|
-5,242,585
|
22,173,348
|
-6,467,437
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-350,189,703
|
-110,383,072
|
-313,527,076
|
-224,900,267
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-349,888,794
|
-110,496,844
|
-312,716,034
|
-224,901,911
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,484,664,898
|
3,345,128,503
|
3,099,344,821
|
2,464,903,917
|
|