TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,971,818,675 |
579,498,143,699 |
341,553,578,782 |
309,178,968,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,808,232,703 |
4,580,390,310 |
4,291,486,981 |
930,456,445 |
|
1. Tiền |
1,808,232,703 |
4,580,390,310 |
4,291,486,981 |
930,456,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
865,000,000 |
1,119,000,000 |
1,119,000,000 |
1,119,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
865,000,000 |
1,119,000,000 |
1,119,000,000 |
1,119,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,078,364,090 |
273,138,510,033 |
38,436,679,868 |
10,718,309,875 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,534,879,827 |
132,307,439,965 |
83,825,429,196 |
71,843,133,646 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,343,554,110 |
218,899,360,415 |
21,912,545,095 |
12,006,831,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
338,414,751 |
10,070,194,251 |
6,122,931,799 |
292,571,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-88,138,484,598 |
-88,138,484,598 |
-73,424,226,222 |
-73,424,226,222 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
303,351,162,703 |
300,193,255,404 |
296,994,914,437 |
295,691,807,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
305,806,074,973 |
302,648,167,674 |
301,887,770,562 |
297,177,739,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,454,912,270 |
-2,454,912,270 |
-4,892,856,125 |
-1,485,931,574 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
869,059,179 |
466,987,952 |
711,497,496 |
719,394,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
421,982,086 |
305,768,584 |
215,474,996 |
606,584,861 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
390,110,428 |
104,252,703 |
439,055,835 |
55,842,827 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,966,665 |
56,966,665 |
56,966,665 |
56,966,665 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,403,614,282 |
239,361,009,563 |
363,328,228,129 |
362,545,197,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,570,174,035 |
46,586,934,748 |
45,806,221,120 |
45,057,060,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,570,174,035 |
46,586,934,748 |
45,806,221,120 |
45,057,060,180 |
|
- Nguyên giá |
117,854,288,828 |
117,854,288,828 |
117,854,288,828 |
117,886,288,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,284,114,793 |
-71,267,354,080 |
-72,048,067,708 |
-72,829,228,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
|
- Nguyên giá |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,520,210,670 |
2,520,210,670 |
211,355,458,862 |
212,565,242,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,520,210,670 |
2,520,210,670 |
211,355,458,862 |
212,565,242,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,742,619,724 |
157,742,619,724 |
69,664,378,124 |
69,664,378,124 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
162,574,252,062 |
162,574,252,062 |
77,114,252,062 |
47,114,252,062 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,831,632,338 |
-4,831,632,338 |
-7,449,873,938 |
-7,449,873,938 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
988,826,853 |
929,461,421 |
4,920,387,023 |
3,676,733,227 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
988,826,853 |
929,461,421 |
4,920,387,023 |
3,676,733,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
687,375,432,957 |
818,859,153,262 |
704,881,806,911 |
671,724,165,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,370,108,497 |
452,154,797,852 |
334,499,386,811 |
300,504,036,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,370,108,497 |
452,154,797,852 |
334,499,386,811 |
300,504,036,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,480,793,390 |
312,955,877,689 |
174,861,303,510 |
155,222,233,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,336,774,127 |
28,917,056,372 |
58,116,568,870 |
48,593,980,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,944,101,730 |
9,919,392,398 |
7,227,275,763 |
4,696,973,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
351,822,514 |
362,694,058 |
381,140,268 |
481,906,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
657,410,116 |
552,061,585 |
449,810,388 |
609,315,290 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
843,660,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
407,299,900 |
476,202,900 |
6,272,400 |
90,701,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,952,293,870 |
98,731,900,000 |
93,217,402,762 |
89,725,652,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
239,612,850 |
239,612,850 |
239,612,850 |
239,612,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,005,324,460 |
366,704,355,410 |
370,382,420,100 |
371,220,129,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,005,324,460 |
366,704,355,410 |
370,382,420,100 |
371,220,129,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,499,680,000 |
|
|
280,499,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
556,025,698 |
556,025,698 |
556,025,698 |
556,025,698 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,949,618,762 |
85,648,649,712 |
89,326,714,402 |
90,164,423,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,220,235,535 |
89,220,235,535 |
89,220,235,535 |
88,931,292,933 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
729,383,227 |
-3,571,585,823 |
106,478,867 |
1,233,130,710 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
687,375,432,957 |
818,859,153,262 |
704,881,806,911 |
671,724,165,635 |
|