MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,971,818,675 579,498,143,699 341,553,578,782 309,178,968,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,808,232,703 4,580,390,310 4,291,486,981 930,456,445
1. Tiền 1,808,232,703 4,580,390,310 4,291,486,981 930,456,445
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 865,000,000 1,119,000,000 1,119,000,000 1,119,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 865,000,000 1,119,000,000 1,119,000,000 1,119,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,078,364,090 273,138,510,033 38,436,679,868 10,718,309,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,534,879,827 132,307,439,965 83,825,429,196 71,843,133,646
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 149,343,554,110 218,899,360,415 21,912,545,095 12,006,831,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 338,414,751 10,070,194,251 6,122,931,799 292,571,381
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,138,484,598 -88,138,484,598 -73,424,226,222 -73,424,226,222
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 303,351,162,703 300,193,255,404 296,994,914,437 295,691,807,596
1. Hàng tồn kho 305,806,074,973 302,648,167,674 301,887,770,562 297,177,739,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,454,912,270 -2,454,912,270 -4,892,856,125 -1,485,931,574
V.Tài sản ngắn hạn khác 869,059,179 466,987,952 711,497,496 719,394,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 421,982,086 305,768,584 215,474,996 606,584,861
2. Thuế GTGT được khấu trừ 390,110,428 104,252,703 439,055,835 55,842,827
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,966,665 56,966,665 56,966,665 56,966,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,403,614,282 239,361,009,563 363,328,228,129 362,545,197,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,570,174,035 46,586,934,748 45,806,221,120 45,057,060,180
1. Tài sản cố định hữu hình 47,570,174,035 46,586,934,748 45,806,221,120 45,057,060,180
- Nguyên giá 117,854,288,828 117,854,288,828 117,854,288,828 117,886,288,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,284,114,793 -71,267,354,080 -72,048,067,708 -72,829,228,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000
- Nguyên giá 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,520,210,670 2,520,210,670 211,355,458,862 212,565,242,835
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,520,210,670 2,520,210,670 211,355,458,862 212,565,242,835
V. Đầu tư tài chính dài hạn 157,742,619,724 157,742,619,724 69,664,378,124 69,664,378,124
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 162,574,252,062 162,574,252,062 77,114,252,062 47,114,252,062
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,831,632,338 -4,831,632,338 -7,449,873,938 -7,449,873,938
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 988,826,853 929,461,421 4,920,387,023 3,676,733,227
1. Chi phí trả trước dài hạn 988,826,853 929,461,421 4,920,387,023 3,676,733,227
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687,375,432,957 818,859,153,262 704,881,806,911 671,724,165,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 316,370,108,497 452,154,797,852 334,499,386,811 300,504,036,294
I. Nợ ngắn hạn 316,370,108,497 452,154,797,852 334,499,386,811 300,504,036,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,480,793,390 312,955,877,689 174,861,303,510 155,222,233,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,336,774,127 28,917,056,372 58,116,568,870 48,593,980,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,944,101,730 9,919,392,398 7,227,275,763 4,696,973,733
4. Phải trả người lao động 351,822,514 362,694,058 381,140,268 481,906,876
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 657,410,116 552,061,585 449,810,388 609,315,290
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 843,660,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 407,299,900 476,202,900 6,272,400 90,701,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120,952,293,870 98,731,900,000 93,217,402,762 89,725,652,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 239,612,850 239,612,850 239,612,850 239,612,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 371,005,324,460 366,704,355,410 370,382,420,100 371,220,129,341
I. Vốn chủ sở hữu 371,005,324,460 366,704,355,410 370,382,420,100 371,220,129,341
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,499,680,000 280,499,680,000 280,499,680,000 280,499,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,499,680,000 280,499,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 556,025,698 556,025,698 556,025,698 556,025,698
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,949,618,762 85,648,649,712 89,326,714,402 90,164,423,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,220,235,535 89,220,235,535 89,220,235,535 88,931,292,933
- LNST chưa phân phối kỳ này 729,383,227 -3,571,585,823 106,478,867 1,233,130,710
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687,375,432,957 818,859,153,262 704,881,806,911 671,724,165,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.