Doanh thu bán hàng và CCDV
|
107,390,505
|
269,298,909
|
162,006,111
|
227,509,219
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,294,080
|
568,369
|
-2,637,229
|
5,318,788
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
496,361
|
-4,300,969
|
3,639,220
|
1,541,413
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
343,189
|
-4,300,969
|
3,678,065
|
1,233,131
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
446,971,819
|
579,498,144
|
341,553,579
|
309,178,968
|
|