MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 1,421,993,000,000 1,521,580,000,000 1,617,931,000,000 1,681,071,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 24,591,537,000,000 24,890,710,000,000 10,062,633,000,000 8,217,767,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 4,368,977,000,000 27,985,117,000,000 51,899,808,000,000 68,197,574,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 2,832,959,000,000 11,747,285,000,000 27,161,023,000,000 56,382,159,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 1,536,018,000,000 16,237,832,000,000 24,738,785,000,000 11,815,415,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh
1.Chứng khoán kinh doanh
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 23,753,000,000 20,958,000,000 156,721,000,000
VI.Cho vay khách hàng 167,772,044,000,000 199,116,430,000,000 228,879,243,000,000 262,075,015,000,000
1.Cho vay khách hàng 169,520,235,000,000 201,516,754,000,000 231,944,016,000,000 266,345,545,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,748,191,000,000 -1,173,000,000 -3,064,773,000,000 -4,270,530,000,000
VIII.Chứng khoán đầu tư 41,371,557,000,000 44,737,181,000,000 40,278,720,000,000 60,988,364,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 41,423,474,000,000 44,714,514,000,000 40,250,383,000,000 60,956,278,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 42,380,000,000 42,380,000,000 42,380,000,000 42,380,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -94,297,000,000 -19,713,000,000 -14,043,000,000 -10,294,000,000
VII. Hoạt động mua nợ 16,370,000,000
1. Mua nợ 16,495,000,000
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ -125,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 73,628,000,000 69,544,000,000 69,457,000,000 69,457,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 137,272,000,000 69,719,000,000 69,667,000,000 69,667,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -63,644,000,000 -175,000,000 -210,000,000 -210,000,000
X.Tài sản cố định 406,873,000,000 604,158,000,000 699,685,000,000 756,167,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 263,082,000,000 302,045,000,000 407,765,000,000 466,709,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 742,694,000,000 838,439,000,000 993,287,000,000 1,119,671,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -479,612,000,000 -536,394,000,000 -585,522,000,000 -652,962,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 143,791,000,000 302,113,000,000 291,920,000,000 289,458,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 378,606,000,000 583,271,000,000 633,324,000,000 694,855,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -234,815,000,000 -281,158,000,000 -341,404,000,000 -405,397,000,000
XI. Bất động sản đầu tư 2,847,000,000 2,642,000,000 2,501,000,000
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư 3,604,000,000 3,542,000,000 3,542,000,000
b.Hao mòn bất động sản đầu tư -757,000,000 -900,000,000 -1,041,000,000
XII.Tài sản có khác 4,396,495,000,000 10,430,709,000,000 9,164,688,000,000 7,720,366,000,000
1.Các khoản phải thu 1,829,744,000,000 7,627,526,000,000 5,523,384,000,000 3,003,801,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,798,326,000,000 1,856,781,000,000 2,432,288,000,000 3,663,279,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 768,425,000,000 995,496,000,000 1,240,828,000,000 1,064,350,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -49,094,000,000 -31,812,000,000 -11,064,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 244,675,677,000,000 309,517,129,000,000 342,798,925,000,000 409,881,373,000,000
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 42,487,522,000,000 64,456,470,000,000 71,166,441,000,000 98,639,721,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 26,886,323,000,000 38,019,670,000,000 45,957,711,000,000 74,755,571,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 15,601,199,000,000 26,436,800,000,000 25,208,730,000,000 23,884,150,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 150,349,095,000,000 173,564,890,000,000 200,123,940,000,000 236,577,266,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 63,933,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 10,088,000,000 8,648,000,000 8,092,000,000 6,930,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 28,558,863,000,000 42,298,182,000,000 31,774,818,000,000 23,896,936,000,000
VII.Các khoản nợ khác 5,296,295,000,000 4,834,266,000,000 7,074,592,000,000 12,820,933,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 2,825,629,000,000 2,552,618,000,000 3,737,624,000,000 4,218,295,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 8,602,638,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 226,701,863,000,000 285,226,389,000,000 310,147,883,000,000 371,941,786,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 25,369,708,000,000
a.Vốn điều lệ 11,093,879,000,000 15,531,430,000,000 21,076,730,000,000 25,368,075,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 1,350,000,000 1,480,000,000 1,540,000,000 1,633,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 1,252,899,000,000 1,786,751,000,000 2,517,553,000,000 3,470,408,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 5,625,686,000,000 6,971,079,000,000 9,055,219,000,000 9,099,471,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 17,973,814,000,000 24,290,740,000,000 32,651,042,000,000 37,939,587,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,675,677,000,000 309,517,129,000,000 342,798,925,000,000 409,881,373,000,000
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 8,968,707,000,000
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 1,943,650,000,000
3.Bảo lãnh khác 7,025,057,000,000
II.Các cam kết đưa ra 38,380,834,000,000
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 38,380,834,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.