1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
17,437,106,000,000 |
20,975,011,000,000 |
27,509,339,000,000 |
35,567,669,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
362,288,000,000 |
280,404,000,000 |
408,366,000,000 |
850,214,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
79,526,000,000 |
59,414,000,000 |
53,484,000,000 |
58,600,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
282,762,000,000 |
220,990,000,000 |
354,882,000,000 |
791,614,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
1,941,000,000 |
1,766,000,000 |
2,895,000,000 |
3,345,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
4,464,872,000,000 |
5,281,843,000,000 |
6,197,114,000,000 |
6,610,743,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6,750,642,000,000 |
9,609,060,000,000 |
11,860,724,000,000 |
15,549,750,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
947,635,000,000 |
1,598,048,000,000 |
1,279,609,000,000 |
4,845,805,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,803,007,000,000 |
8,011,012,000,000 |
10,581,115,000,000 |
10,703,945,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,160,511,000,000 |
1,601,262,000,000 |
2,112,348,000,000 |
2,140,892,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
162,000,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
8,940,999,000,000 |
9,158,864,000,000 |
12,546,784,000,000 |
18,207,116,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
2,140,892,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
4,642,334,000,000 |
6,409,750,000,000 |
8,468,767,000,000 |
8,563,053,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
4,096 |
4,067 |
3,971 |
3,332,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
22,160,493,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
8,563,053,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
8,496,107,000,000 |
11,816,147,000,000 |
14,962,555,000,000 |
17,360,553,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,951,979,000,000 |
3,520,700,000,000 |
4,528,970,000,000 |
4,801,297,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
563,304,000,000 |
778,748,000,000 |
1,340,589,000,000 |
1,474,516,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
2,388,675,000,000 |
2,741,952,000,000 |
3,188,381,000,000 |
3,326,781,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
20,789,000,000 |
-86,748,000,000 |
-275,032,000,000 |
548,470,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
25,240,000,000 |
196,796,000,000 |
-175,843,000,000 |
129,730,000,000 |
|