MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QCG

 Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)

Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai - QCGL - QCG
Công ty được bắt đầu thành lập năm 1994 với tên Xí nghiệp Tư doanh (XNTD) Quốc Cường với lĩnh vực kinh doanh chính là: khai thác chế biến gỗ xuất khẩu, mua bán và xuất khẩu hàng nông lâm sản và cà phê, xuất nhập khẩu phân bón với hơn 500 lao động. Ngày 21/03/2007, chính thức chuyển đổi thành CTCP Quốc Cường Gia Lai với vốn điều lệ là 259 tỷ đồng theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 3903000116 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp.
Cập nhật:
15:15 T5, 04/07/2024
12.60
  -0.9 (-6.67%)
Khối lượng
2,527,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    14.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    13.5
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    12.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -35,200
  • GT Mua
    0.58 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,157,495
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.6%
- 18/12/2014: Phát hành riêng lẻ 00
                           Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 24/08/2010: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    218.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.83
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    445,600
  • KLCP đang niêm yết:
    275,129,310
  • KLCP đang lưu hành:
    275,129,141
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,466.63
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,920,228 66,872,777 154,902,497 38,741,796
Giá vốn hàng bán 39,474,267 45,182,820 114,928,659 32,844,638
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,445,961 21,689,957 39,840,509 5,897,158
Lợi nhuận tài chính -10,454,501 -11,084,171 -13,869,161 -2,602,284
Lợi nhuận khác 427,506 -24,812 -6,117,666 -182,742
Tổng lợi nhuận trước thuế -11,280,899 6,333,236 14,339,950 871,928
Lợi nhuận sau thuế -11,203,477 10,262,723 13,702,536 651,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,367,071 10,334,920 15,478,706 1,383,812
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,572,761,258 7,596,005,926 7,531,076,879 7,632,894,690
Tổng tài sản 9,650,210,609 9,643,740,561 9,584,711,665 9,515,673,847
Nợ ngắn hạn 5,032,442,111 5,029,116,289 4,967,036,434 4,903,456,967
Tổng nợ 5,321,857,931 5,308,527,596 5,235,796,164 5,161,231,924
Vốn chủ sở hữu 4,328,352,679 4,335,212,966 4,348,915,501 4,354,441,924
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.