Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,920,228
|
66,872,777
|
154,902,497
|
38,741,796
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,445,961
|
21,689,957
|
39,840,509
|
5,897,158
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,280,899
|
6,333,236
|
14,339,950
|
871,928
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-11,367,071
|
10,334,920
|
15,478,706
|
1,383,812
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,572,761,258
|
7,596,005,926
|
7,531,076,879
|
7,632,894,690
|
|