MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

OPC

 Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)

CTCP Dược phẩm OPC - OPC Pharma - OPC
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm TW 26, thành lập vào ngày 24/10/1977 theo quyết định số 1176/ BYT-QĐ của Bộ Y tế, Ngày 08/02/2002, theo quyết định số 138/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ, Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 26 – OPC được chuyển thành Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC, tên giao dịch quốc tế: OPC Pharmaceutical Joint Stock Company.
Cập nhật:
15:15 T5, 04/07/2024
24.00
  0 (0%)
Khối lượng
5,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    25.65
  • Giá sàn
    22.35
  • Giá mở cửa
    23.5
  • Giá cao nhất
    24.2
  • Giá thấp nhất
    23.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,190,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 141%
- 20/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,962.03
  •        P/E :
    12.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.09
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,730
  • KLCP đang niêm yết:
    64,050,892
  • KLCP đang lưu hành:
    64,050,892
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,537.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 278,830,045 222,567,333 326,779,112 221,204,729
Giá vốn hàng bán 167,593,509 123,949,202 193,160,560 117,001,729
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,863,798 98,516,849 130,291,352 104,149,256
Lợi nhuận tài chính 4,430,998 446,617 -136,975 -905,915
Lợi nhuận khác -136,773 92,421 -809,678 -65,880
Tổng lợi nhuận trước thuế 47,492,892 39,886,153 31,803,436 41,791,311
Lợi nhuận sau thuế 37,879,566 31,643,465 24,211,624 33,369,044
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,356,990 31,828,915 24,529,300 31,954,380
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 861,519,917 859,364,975 931,391,699 877,253,115
Tổng tài sản 1,193,118,978 1,183,651,723 1,264,586,638 1,200,787,070
Nợ ngắn hạn 359,069,030 318,389,007 375,449,134 293,249,267
Tổng nợ 364,358,764 323,603,728 380,359,843 298,054,305
Vốn chủ sở hữu 828,760,214 860,047,995 884,226,795 902,732,765
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.