MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FRT

 Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)

CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT - FPT Retail - FRT
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
141
  0 (0%)
Khối lượng
488,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    141
  • Giá trần
    150.8
  • Giá sàn
    131.2
  • Giá mở cửa
    140
  • Giá cao nhất
    141
  • Giá thấp nhất
    137
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    50,253
  • GT Mua
    21.42 (Tỷ)
  • GT Bán
    14.21 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.54
  •        P/E :
    -55.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.74
  •        P/B:
    11.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    630,580
  • KLCP đang niêm yết:
    136,242,389
  • KLCP đang lưu hành:
    136,242,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19,210.18
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,799,952,535 22,619,505,421 30,276,710,796 31,975,613,596
Giá vốn hàng bán 12,620,414,734 19,343,448,146 25,462,623,377 26,688,006,159
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,041,002,299 3,151,513,262 4,703,177,379 5,161,643,458
Lợi nhuận tài chính -63,062,478 51,335,492 -82,573,033 -212,004,935
Lợi nhuận khác 14,108,163 7,944,745 11,655,550 2,327,399
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,427,378 554,140,266 485,623,414 -294,181,683
Lợi nhuận sau thuế 10,216,731 443,898,346 398,074,197 -329,196,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,718,596 443,732,168 390,360,855 -345,643,489
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,958,428,398 10,221,931,679 9,326,797,408 11,415,308,018
Tổng tài sản 5,387,577,886 10,786,068,730 10,523,796,935 13,098,449,903
Nợ ngắn hạn 4,162,447,981 9,106,707,791 8,474,374,695 11,378,723,423
Tổng nợ 4,162,447,981 9,106,794,491 8,474,461,395 11,379,279,324
Vốn chủ sở hữu 1,225,129,905 1,679,274,239 2,049,335,540 1,719,170,578
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.