MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FRT

 Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)

CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT - FPT Retail - FRT
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
179.80
  2.6 (1.47%)
Khối lượng
442,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    177.2
  • Giá trần
    189.6
  • Giá sàn
    164.8
  • Giá mở cửa
    177.3
  • Giá cao nhất
    180.3
  • Giá thấp nhất
    177.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -42,900
  • GT Mua
    17.56 (Tỷ)
  • GT Bán
    25.14 (Tỷ)
  • Room còn lại
    12.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.22
  •        P/E :
    -81.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.02
  •        P/B:
    13.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    356,380
  • KLCP đang niêm yết:
    136,242,389
  • KLCP đang lưu hành:
    136,242,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    24,496.38
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,265,642,407 8,722,384,641 9,067,798,718 9,271,968,644
Giá vốn hàng bán 6,864,645,329 7,167,392,446 7,234,315,235 7,428,520,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,371,306,722 1,522,622,577 1,807,339,972 1,810,989,904
Lợi nhuận tài chính -44,032,766 -31,402,182 -35,372,309 -35,470,964
Lợi nhuận khác -63,319 -3,436,828 -336,833 -21,746,663
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,351,828 -97,214,164 88,749,455 71,776,305
Lợi nhuận sau thuế -13,022,381 -103,492,678 60,687,286 48,451,640
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -21,085,965 -100,877,178 38,763,912 26,743,111
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,056,524,628 11,415,308,018 10,921,000,724 10,592,999,285
Tổng tài sản 11,720,057,896 13,098,449,903 12,636,884,346 12,326,867,125
Nợ ngắn hạn 9,924,142,271 11,378,723,423 10,856,491,880 10,487,343,839
Tổng nợ 9,924,683,270 11,379,279,324 10,857,026,483 10,498,557,622
Vốn chủ sở hữu 1,795,374,626 1,719,170,578 1,779,857,864 1,828,309,504
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.