MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SRA

 Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)

Công ty Cổ phần Sara Việt Nam - SRA
Ngày 12/04/2004, Công ty Cổ phần SARA Việt Nam chính thức được thành lập theo giấy đăng ký kinh doanh số 0103004132 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, với định hướng lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin, trong đó trọng tâm là gia công và cung cấp các sản phẩm phần mềm, thiết kế website.
Hạn chế GD từ 31.10.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
2.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.2
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 800%
- 12/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    4.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.97
  •        P/B:
    0.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    252,451
  • KLCP đang niêm yết:
    43,199,974
  • KLCP đang lưu hành:
    43,199,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,680,582 19,090,109 42,737,880 7,443,887
Giá vốn hàng bán 2,780,021 16,631,460 23,918,027 5,798,868
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,899,862 2,458,103 18,810,918 -5,294,933
Lợi nhuận tài chính 640,222 -199,713 -338,228 -556,796
Lợi nhuận khác -4,109 -29,381 256,131 45,083
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,688,118 1,068,028 16,886,333 11,808,864
Lợi nhuận sau thuế 1,637,356 1,050,680 16,886,333 11,808,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,637,356 1,034,078 16,886,333 11,808,864
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 406,564,427 423,781,706 437,017,702 107,158,257
Tổng tài sản 660,713,367 669,541,941 738,950,427 673,812,523
Nợ ngắn hạn 21,087,240 32,497,267 85,058,397 57,828,042
Tổng nợ 23,204,040 34,614,067 87,175,197 57,828,042
Vốn chủ sở hữu 637,509,328 634,927,874 651,775,230 615,984,481
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.