Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,937,167
|
1,287,657
|
1,618,527
|
1,583,424
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,106,679
|
379,680
|
692,576
|
600,471
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,596,804
|
-980,595
|
-129,074
|
-1,260,902
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,105,047
|
-980,595
|
-223,504
|
-1,260,902
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
266,102,233
|
257,470,779
|
258,623,130
|
328,572,085
|
|