MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ICG

 Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)

CTCP Xây dựng Sông Hồng - INCOMEX - ICG
Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng tiền thân là Chi nhánh tại Hà Nội của Tổng Công ty Xây dựng Sông Hông được thành lập ngày 14 tháng 06 năm 1997. Ngày 15/12/2004 sát nhập Chi nhánh Tổng Công ty Sông Hồng tại Hà Nội vào Công ty Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Hà Nội và lấy tên là Công ty Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp, thiết kế kiến trúc, quy hoạch...
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
7.80
  0 (0%)
Khối lượng
940
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    7.7
  • Giá cao nhất
    7.8
  • Giá thấp nhất
    7.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -19.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.25
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,158
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,572,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    137.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,583,424 1,894,506 1,127,538 1,643,721
Giá vốn hàng bán 982,953 -846,449 821,916 964,686
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 600,471 -2,558,589 305,622 679,035
Lợi nhuận tài chính -120,288 302,241 890,163 -55,191
Lợi nhuận khác -1,289 366,951
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,260,902 -4,140,272 -517,547 -1,123,607
Lợi nhuận sau thuế -1,260,902 -4,214,488 -517,547 -1,173,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,260,902 -4,220,425 -517,547 -1,177,534
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 328,572,085 321,431,990 340,673,959 340,318,604
Tổng tài sản 545,676,526 542,664,027 541,261,766 539,743,646
Nợ ngắn hạn 250,443,262 251,642,251 251,899,003 230,972,621
Tổng nợ 251,089,258 252,291,247 252,547,999 253,671,617
Vốn chủ sở hữu 294,587,268 290,372,780 288,713,768 286,072,029
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.