Thông tin giao dịch
HJS
Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
Nhà máy Thuỷ Điện Nậm Mu nằm trên địa bàn xã Tân Thành, Huyện Bắc Giang, tỉnh Hà Giang, do tổng công ty Sông Đà làm tổng đầu tư với mục tiêu khai thác nguồn thuỷ năng của suối Nậm Mu ( Nhánh cấp I, bờ phải Sông Lô ). Đây là khu vực được đánh giá có nhiều tiềm năng cho phát triển thuỷ điện vì theo thống kê của các chuyên gia khí tượng thuỷ văn lượng mưa hàng năm tại khu vực này thường lớn nhất miền Bắc, trung bình 3.500mm/năm.
Cập nhật:
13:50 T5, 12/12/2024
30.60
-2.2 (-6.71%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
32.8
-
Giá trần
36
-
Giá sàn
29.6
-
Giá mở cửa
30.6
-
Giá cao nhất
30.6
-
Giá thấp nhất
30.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.39
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
42,332,907
|
40,522,116
|
46,520,297
|
36,930,040
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,287,491
|
21,972,008
|
21,801,113
|
25,087,681
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,045,416
|
18,550,107
|
24,719,184
|
11,842,359
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
821,113
|
800,626
|
666,452
|
947,595
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,211
|
|
-145,484
|
-15,995
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,278,023
|
16,736,905
|
22,784,751
|
10,515,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,022,419
|
13,389,524
|
18,125,206
|
8,411,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,029,644
|
13,368,303
|
18,107,603
|
8,400,567
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
143,717,573
|
148,064,580
|
163,288,301
|
169,059,112
|
|
Tổng tài sản
|
363,840,084
|
366,319,252
|
375,388,955
|
376,884,379
|
|
Nợ ngắn hạn
|
38,597,348
|
27,686,991
|
69,083,439
|
62,214,934
|
|
Tổng nợ
|
38,597,348
|
27,686,991
|
69,083,439
|
62,214,934
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
325,242,736
|
338,632,260
|
306,305,516
|
314,669,445
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.