MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HJS

 Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)

Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu - HJS
Nhà máy Thuỷ Điện Nậm Mu nằm trên địa bàn xã Tân Thành, Huyện Bắc Giang, tỉnh Hà Giang, do tổng công ty Sông Đà làm tổng đầu tư với mục tiêu khai thác nguồn thuỷ năng của suối Nậm Mu ( Nhánh cấp I, bờ phải Sông Lô ). Đây là khu vực được đánh giá có nhiều tiềm năng cho phát triển thuỷ điện vì theo thống kê của các chuyên gia khí tượng thuỷ văn lượng mưa hàng năm tại khu vực này thường lớn nhất miền Bắc, trung bình 3.500mm/năm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
32.3
  0.6 (1.89%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.7
  • Giá trần
    34.8
  • Giá sàn
    28.6
  • Giá mở cửa
    34
  • Giá cao nhất
    34
  • Giá thấp nhất
    32.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.31
  •        P/E :
    13.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.36
  •        P/B:
    2.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,845
  • KLCP đang niêm yết:
    20,999,900
  • KLCP đang lưu hành:
    20,999,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    678.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,810,080 43,841,136 42,332,907 40,522,116
Giá vốn hàng bán 20,093,498 22,895,155 24,287,491 21,972,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,716,582 20,945,981 18,045,416 18,550,107
Lợi nhuận tài chính 1,130,147 1,083,007 821,113 800,626
Lợi nhuận khác -58,110 -250,062 7,211
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,049,878 19,287,885 16,278,023 16,736,905
Lợi nhuận sau thuế 17,557,703 15,430,308 13,022,419 13,389,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,450,531 15,356,495 13,029,644 13,368,303
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 120,301,919 136,756,218 143,717,573 148,064,580
Tổng tài sản 351,533,867 362,375,444 363,840,084 366,319,252
Nợ ngắn hạn 54,614,552 50,155,126 38,597,348 27,686,991
Tổng nợ 54,614,552 50,155,126 38,597,348 27,686,991
Vốn chủ sở hữu 296,919,315 312,220,317 325,242,736 338,632,260
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.