1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,332,907,020 |
40,522,115,728 |
46,520,297,351 |
36,930,039,623 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,332,907,020 |
40,522,115,728 |
46,520,297,351 |
36,930,039,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,287,491,303 |
21,972,008,346 |
21,801,113,319 |
25,087,680,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,045,415,717 |
18,550,107,382 |
24,719,184,032 |
11,842,359,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
913,253,301 |
827,308,401 |
666,452,181 |
947,594,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,140,000 |
26,682,320 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,595,716,948 |
2,613,827,727 |
2,455,401,226 |
2,258,008,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,270,812,070 |
16,736,905,736 |
22,930,234,987 |
10,531,945,190 |
|
12. Thu nhập khác |
7,578,157 |
|
|
10,000 |
|
13. Chi phí khác |
366,863 |
396 |
145,484,142 |
16,004,593 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,211,294 |
-396 |
-145,484,142 |
-15,994,593 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,278,023,364 |
16,736,905,340 |
22,784,750,845 |
10,515,950,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,255,604,673 |
3,347,381,068 |
4,659,544,928 |
2,104,001,038 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,022,418,691 |
13,389,524,272 |
18,125,205,917 |
8,411,949,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,029,644,407 |
13,368,303,169 |
18,107,602,647 |
8,400,567,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,225,716 |
21,221,103 |
17,603,270 |
11,382,317 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
620 |
637 |
862 |
400 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
620 |
637 |
862 |
400 |
|