MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSA

 Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)

Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn - BSA
Công ty cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 6000884487 do Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Đắk Lắk cấp ngày 20/5/2009 có vốn điều lệ 335 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty là xây dựng và quản lý điều hành Nhà máy Thủy điện Srêpôk 4A.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
23.00
  0 (0%)
Khối lượng
3,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    19.6
  • Giá mở cửa
    22.9
  • Giá cao nhất
    23
  • Giá thấp nhất
    22.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,022,382
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.803%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 05/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.884%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.409%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.4%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    48.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.04
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,243
  • KLCP đang niêm yết:
    66,850,975
  • KLCP đang lưu hành:
    66,850,975
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,537.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 109,813,891 33,826,120 40,791,356 117,201,771
Giá vốn hàng bán 53,414,220 22,480,315 27,688,933 72,743,871
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,399,670 11,345,805 13,102,424 44,457,900
Lợi nhuận tài chính -54,215,458 -8,157,995 -7,221,760 -6,202,150
Lợi nhuận khác 17,728 -11,204
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,096,669 481,402 2,969,555 34,228,335
Lợi nhuận sau thuế -3,767,650 442,855 2,803,962 32,460,085
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,767,650 442,855 2,803,962 32,460,085
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 351,572,625 297,974,011 331,204,129 324,119,913
Tổng tài sản 1,356,481,427 1,270,309,056 1,271,241,915 1,231,965,270
Nợ ngắn hạn 200,862,187 188,374,088 192,625,624 202,148,044
Tổng nợ 451,249,318 364,940,200 365,114,033 293,377,303
Vốn chủ sở hữu 905,232,109 905,368,856 906,127,882 938,587,967
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.