Thông tin giao dịch
GSM
Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
Tiền thân của Công ty cổ phần thủy điện Hương Sơn là dự án xây dựng nhà máy thủy điện Hương Sơn I, chính thức đi vào vận hành phát điện thương mại vào tháng 01/2011. Ngày 19/11/2014, công ty hoành thiện thủ tục đăng ký công ty đại chúng theo Quyết định của Ủy ban chứng khoán Nhà nước. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất truyền tải và phân phối điện; xây dựng nhà các loại; tư vấn thiết kế dự án...
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
23.70
-0.3 (-1.25%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24
-
Giá trần
27.6
-
Giá sàn
20.4
-
Giá mở cửa
22.5
-
Giá cao nhất
23.7
-
Giá thấp nhất
22.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.01
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,562,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,075,048
|
22,688,053
|
18,977,023
|
37,134,785
|
|
Giá vốn hàng bán
|
19,149,774
|
17,219,421
|
14,762,599
|
17,314,999
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
31,925,274
|
5,468,633
|
4,214,425
|
19,819,786
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-307,965
|
-1,155,585
|
112,826
|
-381,727
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-78
|
-4,112
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,107,314
|
1,296,592
|
2,934,477
|
17,864,563
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
27,596,848
|
1,231,762
|
2,762,479
|
16,971,335
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,596,848
|
1,231,762
|
2,762,479
|
16,971,335
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
136,849,303
|
124,781,460
|
115,409,851
|
67,383,232
|
|
Tổng tài sản
|
730,320,010
|
727,580,256
|
728,930,739
|
679,646,983
|
|
Nợ ngắn hạn
|
70,999,987
|
59,098,988
|
70,546,876
|
61,200,554
|
|
Tổng nợ
|
233,824,048
|
230,012,043
|
228,600,046
|
219,253,724
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
496,495,962
|
497,568,214
|
500,330,693
|
460,393,259
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.