MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ISH

 Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)

Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO tiền thân là bộ phận doanh nghiệp nhà máy Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO thuộc Tổng Công ty đầu tư phát triển đô thị, được cổ phần hóa theo quyết định ngày 09/01/2008 của Bộ Xây dựng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh điện năng; sản xuất, kinh doanh nước sạch; tư vấn giám sát; thi công xây lắp.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 02/06/2023
19.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.5
  • Giá trần
    22.4
  • Giá sàn
    16.6
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    19.5
  • Giá thấp nhất
    19.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.51
  •        P/E :
    7.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.98
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    240
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    877.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 58,241,262 91,297,413 76,142,453 36,407,810
Giá vốn hàng bán 22,232,036 29,514,967 36,029,639 18,641,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,009,226 61,782,446 40,112,814 17,766,497
Lợi nhuận tài chính -601,312 -340,642 -216,374 -385,767
Lợi nhuận khác 1 1 2 2
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,438,195 58,597,536 35,804,055 14,471,991
Lợi nhuận sau thuế 25,934,758 46,861,585 27,759,907 12,420,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,934,758 46,861,585 27,759,907 12,420,123
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 69,912,228 90,401,879 76,295,861 55,434,579
Tổng tài sản 704,611,156 715,676,459 692,199,860 661,989,934
Nợ ngắn hạn 62,249,721 131,453,439 116,216,932 73,586,884
Tổng nợ 77,249,721 131,453,439 116,216,932 73,586,884
Vốn chủ sở hữu 627,361,434 584,223,020 575,982,927 588,403,050
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.