MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

T12

 Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tràng Thi

Logo Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tràng Thi - T12>
Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi tiền thân là Công ty Ngũ kim được thành lập từ 14/02/1955 theo quyết định của ƯBND Thành phố Hà Nội. Qua các giai đọan, Công ty nhiều lần được sáp nhập thêm các Công ty trong ngành, được bổ xung thêm chức năng nhiệm vụ, đổi tên, đánh dấu những bước thay đổi lớn, lớn mạnh và trưởng thành của Công ty.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/04/2022
59
  5.3 (9.87%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    53.7
  • Giá trần
    61.7
  • Giá sàn
    45.7
  • Giá mở cửa
    53.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/11/2017
Với Khối lượng (cp):13,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 300%
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    127.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.66
  •        P/B:
    2.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    54,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,186.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 298,330,998 319,544,103 2,569,147,932 779,226,844
Giá vốn hàng bán 234,375,125 271,922,561 2,528,248,325 759,544,742
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 45,489,939 41,541,534 34,163,310 16,593,853
Lợi nhuận tài chính 2,284,667 6,391,917 7,338,383 48,993,809
Lợi nhuận khác 2,310,586 8,216,850 12,731,064 11,809,492
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,319,526 11,779,804 2,804,766 31,592,398
Lợi nhuận sau thuế 5,023,708 9,734,823 2,253,179 25,013,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,023,708 9,734,823 2,253,179 25,013,556
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 149,347,641 165,585,096 1,897,547,611 199,556,470
Tổng tài sản 294,257,175 299,517,719 2,042,653,979 1,584,473,321
Nợ ngắn hạn 21,781,990 22,917,136 1,769,941,400 82,719,501
Tổng nợ 145,324,398 146,105,809 1,891,525,630 199,061,939
Vốn chủ sở hữu 148,932,778 153,411,911 151,128,349 1,385,411,383
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.