MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,471,648,055,108 1,549,655,099,309 1,321,905,419,868 199,556,470,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,024,742,292 17,554,555,552 8,145,893,392 10,975,227,139
1. Tiền 12,024,742,292 17,554,555,552 8,145,893,392 10,975,227,139
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,500,000,000 147,500,000,000 147,900,015,320 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,700,000,000 7,700,000,000 142,900,015,320
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,800,000,000 139,800,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,401,646,312,634 1,351,306,690,323 1,132,974,649,842 152,159,647,701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 391,998,593,232 507,542,577,482 397,158,787,002 35,131,016,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 231,121,345,691 75,387,338,321 67,249,313,301 104,243,268,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 778,526,373,711 768,376,774,520 668,566,549,539 12,785,362,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,553,023,001 32,442,750,974 30,521,402,568 30,207,616,298
1. Hàng tồn kho 42,946,380,710 33,832,457,963 33,339,119,208 30,450,125,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,393,357,709 -1,389,706,989 -2,817,716,640 -242,509,313
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,923,977,181 851,102,460 2,363,458,746 1,213,979,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116,194,996 91,818,195 63,455,570 45,934,685
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,302,354,178 253,856,258 1,794,575,169 1,166,044,338
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 505,428,007 505,428,007 505,428,007 2,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 276,169,269,310 141,034,063,451 257,591,293,996 1,384,916,851,269
I. Các khoản phải thu dài hạn 190,000,000 190,000,000 190,000,000 190,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,062,096,219 75,537,937,761 88,864,299,883 87,792,253,346
1. Tài sản cố định hữu hình 62,690,862,326 61,249,361,155 74,658,380,564 73,668,991,314
- Nguyên giá 130,658,361,134 130,658,361,134 145,658,361,134 146,258,361,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,967,498,808 -69,408,999,979 -70,999,980,570 -72,589,369,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,371,233,893 14,288,576,606 14,205,919,319 14,123,262,032
- Nguyên giá 16,448,343,936 16,448,343,936 16,448,343,936 16,448,343,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,077,110,043 -2,159,767,330 -2,242,424,617 -2,325,081,904
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,491,812,536 12,679,266,979 12,876,721,422 17,061,870,560
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,491,812,536 12,679,266,979 12,876,721,422 17,061,870,560
V. Đầu tư tài chính dài hạn 153,967,427,338 20,967,427,338 124,817,427,338 1,249,817,427,338
1. Đầu tư vào công ty con 133,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,967,427,338 20,967,427,338 20,967,427,338 1,145,967,427,338
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,850,000,000 103,850,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,457,933,217 31,659,431,373 30,842,845,353 30,055,300,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,457,933,217 31,659,431,373 30,842,845,353 30,055,300,025
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,747,817,324,418 1,690,689,162,760 1,579,496,713,864 1,584,473,321,430
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 379,900,859,434 317,769,625,957 213,393,522,753 199,061,938,838
I. Nợ ngắn hạn 258,329,932,139 196,229,001,692 91,883,201,518 82,719,500,633
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,963,902,185 179,814,152,839 75,238,291,907 19,012,063,033
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,041,241,215 703,605,782 349,153,311 842,538,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,697,135,517 7,578,771,120 8,306,437,720 5,392,718,354
4. Phải trả người lao động 560,284,366 538,618,692 538,428,482 2,159,678,631
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,251,197 28,693,517 18,508,944 82,187,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 200,981,819 150,678,788 39,163,637 93,612,317
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,574,274,762 7,151,919,876 7,351,332,439 55,136,702,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 271,861,078 262,561,078 41,885,078
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 121,570,927,295 121,540,624,265 121,510,321,235 116,342,438,205
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,801,346,817 2,771,043,787 2,740,740,757 2,710,437,727
7. Phải trả dài hạn khác 118,769,580,478 118,769,580,478 118,769,580,478 113,632,000,478
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,367,916,464,984 1,372,919,536,803 1,366,103,191,111 1,385,411,382,592
I. Vốn chủ sở hữu 1,367,916,464,984 1,372,919,536,803 1,366,103,191,111 1,385,411,382,592
1. Vốn góp của chủ sở hữu 539,130,000,000 540,000,000,000 540,000,000,000 540,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 539,130,000,000 540,000,000,000 540,000,000,000 540,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 815,798,642,748 817,538,642,748 817,320,779,112 817,320,779,112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,579,693,959 1,579,693,959 1,579,693,959 1,692,352,930
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,408,128,277 13,801,200,096 7,202,718,040 26,398,250,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,398,116,157 6,791,187,976 192,705,920 25,013,556,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,010,012,120 7,010,012,120 7,010,012,120 1,384,694,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,747,817,324,418 1,690,689,162,760 1,579,496,713,864 1,584,473,321,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.