TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,471,648,055,108 |
1,549,655,099,309 |
1,321,905,419,868 |
199,556,470,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,024,742,292 |
17,554,555,552 |
8,145,893,392 |
10,975,227,139 |
|
1. Tiền |
12,024,742,292 |
17,554,555,552 |
8,145,893,392 |
10,975,227,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,500,000,000 |
147,500,000,000 |
147,900,015,320 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,700,000,000 |
7,700,000,000 |
142,900,015,320 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,800,000,000 |
139,800,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,401,646,312,634 |
1,351,306,690,323 |
1,132,974,649,842 |
152,159,647,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
391,998,593,232 |
507,542,577,482 |
397,158,787,002 |
35,131,016,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
231,121,345,691 |
75,387,338,321 |
67,249,313,301 |
104,243,268,255 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
778,526,373,711 |
768,376,774,520 |
668,566,549,539 |
12,785,362,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,553,023,001 |
32,442,750,974 |
30,521,402,568 |
30,207,616,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,946,380,710 |
33,832,457,963 |
33,339,119,208 |
30,450,125,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,393,357,709 |
-1,389,706,989 |
-2,817,716,640 |
-242,509,313 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,923,977,181 |
851,102,460 |
2,363,458,746 |
1,213,979,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,194,996 |
91,818,195 |
63,455,570 |
45,934,685 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,302,354,178 |
253,856,258 |
1,794,575,169 |
1,166,044,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
505,428,007 |
505,428,007 |
505,428,007 |
2,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,169,269,310 |
141,034,063,451 |
257,591,293,996 |
1,384,916,851,269 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
190,000,000 |
190,000,000 |
190,000,000 |
190,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,062,096,219 |
75,537,937,761 |
88,864,299,883 |
87,792,253,346 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,690,862,326 |
61,249,361,155 |
74,658,380,564 |
73,668,991,314 |
|
- Nguyên giá |
130,658,361,134 |
130,658,361,134 |
145,658,361,134 |
146,258,361,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,967,498,808 |
-69,408,999,979 |
-70,999,980,570 |
-72,589,369,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,371,233,893 |
14,288,576,606 |
14,205,919,319 |
14,123,262,032 |
|
- Nguyên giá |
16,448,343,936 |
16,448,343,936 |
16,448,343,936 |
16,448,343,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,077,110,043 |
-2,159,767,330 |
-2,242,424,617 |
-2,325,081,904 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,491,812,536 |
12,679,266,979 |
12,876,721,422 |
17,061,870,560 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,491,812,536 |
12,679,266,979 |
12,876,721,422 |
17,061,870,560 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
153,967,427,338 |
20,967,427,338 |
124,817,427,338 |
1,249,817,427,338 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
133,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,967,427,338 |
20,967,427,338 |
20,967,427,338 |
1,145,967,427,338 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,457,933,217 |
31,659,431,373 |
30,842,845,353 |
30,055,300,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,457,933,217 |
31,659,431,373 |
30,842,845,353 |
30,055,300,025 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,747,817,324,418 |
1,690,689,162,760 |
1,579,496,713,864 |
1,584,473,321,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
379,900,859,434 |
317,769,625,957 |
213,393,522,753 |
199,061,938,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
258,329,932,139 |
196,229,001,692 |
91,883,201,518 |
82,719,500,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,963,902,185 |
179,814,152,839 |
75,238,291,907 |
19,012,063,033 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,041,241,215 |
703,605,782 |
349,153,311 |
842,538,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,697,135,517 |
7,578,771,120 |
8,306,437,720 |
5,392,718,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
560,284,366 |
538,618,692 |
538,428,482 |
2,159,678,631 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,251,197 |
28,693,517 |
18,508,944 |
82,187,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
200,981,819 |
150,678,788 |
39,163,637 |
93,612,317 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,574,274,762 |
7,151,919,876 |
7,351,332,439 |
55,136,702,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
271,861,078 |
262,561,078 |
41,885,078 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
121,570,927,295 |
121,540,624,265 |
121,510,321,235 |
116,342,438,205 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,801,346,817 |
2,771,043,787 |
2,740,740,757 |
2,710,437,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,769,580,478 |
118,769,580,478 |
118,769,580,478 |
113,632,000,478 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,367,916,464,984 |
1,372,919,536,803 |
1,366,103,191,111 |
1,385,411,382,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,367,916,464,984 |
1,372,919,536,803 |
1,366,103,191,111 |
1,385,411,382,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
539,130,000,000 |
540,000,000,000 |
540,000,000,000 |
540,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
539,130,000,000 |
540,000,000,000 |
540,000,000,000 |
540,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
815,798,642,748 |
817,538,642,748 |
817,320,779,112 |
817,320,779,112 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,579,693,959 |
1,579,693,959 |
1,579,693,959 |
1,692,352,930 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,408,128,277 |
13,801,200,096 |
7,202,718,040 |
26,398,250,550 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,398,116,157 |
6,791,187,976 |
192,705,920 |
25,013,556,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,010,012,120 |
7,010,012,120 |
7,010,012,120 |
1,384,694,178 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,747,817,324,418 |
1,690,689,162,760 |
1,579,496,713,864 |
1,584,473,321,430 |
|