Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
BMD
Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Bình Thuận (UpCOM)
Công ty Quản lý Công trình Công cộng được thành lập vào tháng 6/1985 thực hiện các dịch vụ vệ sinh môi trường, duy tu sửa chữa điện chiếu sáng, chăm sóc vườn hoa công viên cây xanh, duy trì hệ thống thoát nước và thực hiện các dịch vụ sản xuất kinh doanh là đơn vị hạch toán độc lập.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
14.7
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
14.7
Giá trần
16.9
Giá sàn
12.5
Giá mở cửa
14.7
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,753,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
28/07/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
-
09/08/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
04/08/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.2%
-
30/07/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
25/07/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
-
04/08/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
14
KLCP đang niêm yết:
2,753,280
KLCP đang lưu hành:
2,753,280
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
40.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
BMD: 26.04.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(16/04/2024 00:00)
BMD: Quyết định về việc cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế
(10/04/2024 00:00)
BMD: Quyết định hội đồng quản trị về việc trích lập quỹ dự phòng tiền lương năm 2023
(04/04/2024 00:00)
BMD: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(04/04/2024 00:00)
BMD: Nghị quyết hội đồng quản trị về việc gia hạn tổ chức đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(03/04/2024 00:00)
BMD: Giải trình liên quan đến Báo cáo tài chính năm 2023
(29/03/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
23/04
14.7
0.00 (0.00%)
0
0
22/04
14.7
0.00 (0.00%)
0
0
19/04
14.7
0.00 (0.00%)
0
0
17/04
14.7
0.00 (0.00%)
0
0
16/04
14.7
1.90 (14.84%)
100
1,470
15/04
12.8
0.00 (0.00%)
0
0
12/04
12.8
0.00 (0.00%)
0
0
11/04
14
1.20 (9.37%)
36
529
10/04
12.8
0.00 (0.00%)
0
0
09/04
12.8
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
89.92 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
6.93 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
5.51 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Dịch vụ / Vệ sinh môi trường
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AGE
Upcom
9.10
(-4.21%)
0.9
9.6
BLU
Upcom
-
-
0.0
-
BWA
Upcom
6.70
(+0.00%)
0.5
12.2
CAM
Upcom
-
-
2.8
-
DNE
Upcom
8.60
(+0.00%)
1.9
4.6
DUS
Upcom
13.00
(+0.00%)
0.3
38.4
HAW
Upcom
-
-
20.2
-
HEP
Upcom
12.60
(+0.00%)
1.8
7.2
HTU
Upcom
9.00
(+2.27%)
0.3
32.4
KGU
Upcom
-
-
1.9
-
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACL
HSX
2.3
12.5
5.3
973.1
ADS
HSX
2.3
12.2
5.2
700.5
APG
HSX
2.3
13.1
5.7
1,144.1
ASM
HSX
2.4
10.8
4.6
5,354.9
BID
HSX
2.3
49.6
21.7
201,329.2
BMI
HSX
2.3
22.9
9.8
3,266.8
CKG
HSX
2.3
19.1
8.4
2,416.1
CTG
HSX
2.5
32.1
12.6
136,483.3
DHM
HSX
2.2
9.5
4.3
348.5
DRC
HSX
2.3
29.0
12.7
3,611.3
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
>
Trang 1/10 (Tổng số 94 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
4/23/2024 4:18:09 PM
Chủ tịch HĐQT
4/22/2024 4:18:09 PM
Giá cổ phiếu
14.7
4/22/2024 4:18:09 PM
Giá cổ phiếu
14.7
4/21/2024 4:18:09 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
75,573,512,000 VNĐ (năm 2023)