Doanh thu bán hàng và CCDV
|
797,790
|
691,507
|
578,203
|
242,691
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
550,824
|
503,176
|
-84,494
|
77,496
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,817,386
|
-1,318,820
|
-78,506,012
|
-1,424,158
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,816,220
|
-1,318,820
|
-78,506,012
|
-1,424,158
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
129,462,733
|
125,578,382
|
99,873,461
|
100,359,794
|
|