1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
578,203,344 |
|
|
242,691,434 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,245,134,134 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-3,666,930,790 |
|
|
242,691,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-3,582,437,059 |
|
|
165,195,018 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-84,493,731 |
|
|
77,496,416 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
204,890,488 |
|
|
200,788,601 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,989,573,721 |
|
|
13,994,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,524,549,131 |
|
|
1,688,448,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-79,393,726,095 |
|
|
-1,424,158,365 |
|
12. Thu nhập khác |
3,676,860,632 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,789,146,436 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
887,714,196 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-78,506,011,899 |
|
|
-1,424,158,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-78,506,011,899 |
|
|
-1,424,158,365 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-78,506,011,899 |
|
|
-1,424,158,365 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,570 |
|
|
-28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-28 |
|