Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,815,465
|
19,746,395
|
14,046,285
|
18,873,913
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,532,708
|
11,850,214
|
6,868,437
|
10,941,916
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,293,285
|
3,616,235
|
3,247,872
|
4,466,151
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,090,503
|
2,282,886
|
2,441,024
|
3,457,979
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,501,392
|
20,285,756
|
53,630,077
|
16,496,105
|
|