MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NED

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc - NED
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc sau đây gọi tắt là "Công ty" được thành lập vào ngày 16/06/2006, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh (GCNĐKKD) số 5500271984 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp lần đầu ngày 16/6/2006, đăng ký thay đổi lần thứ 14 ngày 26/06/2017.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
7.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.2
  • Giá trần
    8.2
  • Giá sàn
    6.2
  • Giá mở cửa
    7.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,254,754
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/06/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    288.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.32
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    113,852
  • KLCP đang niêm yết:
    40,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    291.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,079,312 14,014,586 16,815,465 19,746,395
Giá vốn hàng bán 9,580,106 8,720,700 7,282,757 7,896,181
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,499,206 5,293,885 9,532,708 11,850,214
Lợi nhuận tài chính -7,478,265 -7,390,620 -6,707,061 -6,064,628
Lợi nhuận khác 39,233 -89,342 -75,514 -341,725
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,797,141 -3,451,012 1,293,285 3,616,235
Lợi nhuận sau thuế 3,370,224 -3,451,012 1,090,503 2,282,886
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,372,042 -3,451,012 1,090,503 2,282,886
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 33,351,601 28,805,183 26,501,392 20,285,756
Tổng tài sản 757,501,701 747,395,246 739,867,149 729,996,267
Nợ ngắn hạn 56,078,090 66,230,807 60,825,611 80,473,225
Tổng nợ 298,976,793 292,156,551 283,539,467 271,385,699
Vốn chủ sở hữu 458,524,908 455,238,695 456,327,682 458,610,568
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.