Thông tin giao dịch
MTP
Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
Công ty Dược TW Huế nguyên là Công ty Dược phẩm tỉnh Thừa Thiên Huế được thành lập ngày 08/04/1976 sau ngày Miền Nam hoàn toàn giải phóng -thống nhất đất nước, đã trải qua nhiều thời kỳ với các tên gọi khác nhau. Theo quyết định ngày 09/12/2005, Công ty được chuyển đổi hình thức sang CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu trực tiếp các loại thuốc chữa bệnh, dụng cụ vật tư trang thiết bị y tế...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 12/08/2022
15.3
1.9 (14.18%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.4
-
Giá trần
15.4
-
Giá sàn
11.4
-
Giá mở cửa
12.9
-
Giá cao nhất
15.3
-
Giá thấp nhất
12.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.08
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
27.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
990,583,234
|
1,133,424,004
|
1,013,064,078
|
1,294,537,981
|
|
Giá vốn hàng bán
|
932,345,148
|
1,061,630,967
|
952,338,661
|
1,221,418,514
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
55,472,923
|
67,629,001
|
60,440,774
|
72,563,538
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-19,434,531
|
-20,489,189
|
-20,816,002
|
-21,661,584
|
|
Lợi nhuận khác
|
-105,041
|
-10,988
|
93,914
|
557,317
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,081,082
|
9,654,280
|
8,949,874
|
16,292,285
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,318,740
|
7,669,255
|
7,853,649
|
13,010,503
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,318,740
|
7,669,255
|
7,853,649
|
13,010,503
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
423,036,303
|
395,007,501
|
434,340,543
|
410,451,271
|
|
Tổng tài sản
|
466,613,522
|
429,079,850
|
465,338,204
|
440,572,796
|
|
Nợ ngắn hạn
|
401,754,795
|
341,436,246
|
376,782,831
|
343,976,844
|
|
Tổng nợ
|
409,962,708
|
347,436,246
|
382,782,831
|
352,108,623
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
56,650,814
|
81,643,604
|
82,555,373
|
88,464,173
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.