MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTP

 Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)

Công ty CP Dược Medipharco - MTP
Công ty Dược TW Huế nguyên là Công ty Dược phẩm tỉnh Thừa Thiên Huế được thành lập ngày 08/04/1976 sau ngày Miền Nam hoàn toàn giải phóng -thống nhất đất nước, đã trải qua nhiều thời kỳ với các tên gọi khác nhau. Theo quyết định ngày 09/12/2005, Công ty được chuyển đổi hình thức sang CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu trực tiếp các loại thuốc chữa bệnh, dụng cụ vật tư trang thiết bị y tế...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.9
  -0.6 (-4.44%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 20/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50.12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    908
  • KLCP đang niêm yết:
    7,455,406
  • KLCP đang lưu hành:
    7,450,806
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.