Doanh thu bán hàng và CCDV
|
107,165,007
|
131,729,969
|
145,252,525
|
159,040,025
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,704,135
|
11,279,359
|
13,940,383
|
13,204,023
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,879,816
|
2,642,267
|
2,873,927
|
4,079,353
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,466,025
|
2,066,124
|
2,246,009
|
3,260,519
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,623,745
|
46,987,625
|
46,174,426
|
56,433,787
|
|