Doanh thu bán hàng và CCDV
|
257,928,747
|
135,399,419
|
|
3,202,100
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,364,402
|
29,594,011
|
|
931,069
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,458,364
|
-5,015,722
|
-38,078,318
|
6,764,763
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
476,707
|
-5,946,140
|
-38,078,318
|
6,764,763
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
145,849,608
|
86,642,119
|
22,257,701
|
7,926,163
|
|