Thông tin giao dịch
FSO
Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (FISHIPCO) tiền thân có tên gọi là Nhà máy cơ khí & đóng sửa tàu thuyền thủy sản Hải Phòng theo QĐ 705TS/QĐ ngày 14/11/1985, sau đó đến năm 1993 thành lập lại DNNN và đổi tên thành Công ty Cơ khí đóng tàu Thủy sản Hải Phòng theo quyết định số 266TS/QĐ-TC ngày 31/03/1993 và Quyết định số 123/QĐ-BTS ngày 01/06/1998 của Bộ thủy sản, đến năm 2007 Công ty thực hiện chuyển sang mô hình CPH theo quyết định số 613/QĐ-BTS ngày 11/08/2006
Cập nhật:
09:59 Thứ 5, 30/06/2022
11.5
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
16.1
-
Giá sàn
6.9
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
11.5
-
Giá thấp nhất
11.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,624,966
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
119,227,624
|
42,253,951
|
13,909,723
|
32,963,496
|
|
Giá vốn hàng bán
|
113,402,942
|
39,687,940
|
13,786,435
|
28,968,336
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
5,813,179
|
2,566,010
|
123,288
|
3,995,160
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,008,557
|
1,600,522
|
1,652,187
|
1,426,748
|
|
Lợi nhuận khác
|
258,940
|
-316
|
-12,701
|
442,124
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,023,081
|
-975,379
|
-3,318,231
|
801,526
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,023,081
|
-975,379
|
-3,318,231
|
801,526
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,023,081
|
-975,379
|
-3,318,231
|
801,526
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
33,308,243
|
33,132,145
|
29,346,308
|
31,517,562
|
|
Tổng tài sản
|
63,526,073
|
61,724,748
|
56,285,649
|
57,402,601
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,882,346
|
4,061,400
|
1,914,532
|
2,169,458
|
|
Tổng nợ
|
5,181,346
|
4,355,400
|
2,234,532
|
2,549,958
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
58,344,727
|
57,369,348
|
54,051,117
|
54,852,643
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.