MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NKG

 Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)

CTCP Thép Nam Kim - NAKISCO - NKG
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập vào ngày 23/12/2002, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3700477019 do Phòng Đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 23/12/2002, đăng ký thay đổi lần thứ 25, ngày 25/07/2019. Trụ sở chính đặt tại Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Năm 2011: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán vào ngày 14/01/2011 với mã cổ phiếu NKG.
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
21.50
  0.3 (1.42%)
Khối lượng
5,980,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.2
  • Giá trần
    22.65
  • Giá sàn
    19.75
  • Giá mở cửa
    21.4
  • Giá cao nhất
    21.8
  • Giá thấp nhất
    21.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -312,207
  • GT Mua
    6.83 (Tỷ)
  • GT Bán
    13.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.22 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 21/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/07/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/11/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 29/09/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/07/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.22
  •        P/E :
    17.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.17
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,569,980
  • KLCP đang niêm yết:
    263,277,806
  • KLCP đang lưu hành:
    263,277,806
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,660.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,268,428,310 4,465,986,967 5,316,244,691 5,683,527,978
Giá vốn hàng bán 4,057,096,024 4,185,988,991 4,723,759,261 5,148,587,013
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 204,965,641 273,228,001 567,335,558 511,947,268
Lợi nhuận tài chính -5,525,591 -45,123,506 -55,332,620 43,680,005
Lợi nhuận khác 67,966 427,443 214,095 926,577
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,773,419 30,336,939 187,813,612 272,579,831
Lợi nhuận sau thuế 23,659,491 22,449,601 150,109,998 219,634,434
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,659,491 22,449,601 150,109,998 219,634,434
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,278,789,437 9,428,500,663 10,097,660,725 10,109,821,252
Tổng tài sản 12,163,040,883 12,235,219,096 12,992,744,738 12,898,880,246
Nợ ngắn hạn 6,733,890,407 6,783,832,404 7,391,461,432 7,082,876,693
Tổng nợ 6,747,631,586 6,812,145,139 7,419,560,784 7,110,758,200
Vốn chủ sở hữu 5,415,409,297 5,423,073,957 5,573,183,955 5,788,122,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.