MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HUG

 Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Tổng công ty May Hưng Yên - Công ty cổ phần - HUGACO - HUG
Được thành lập từ năm 1966, tiền thân là Xí Nghiệp May Hưng Yên - Trực thuộc hội liên hiệp các Xí Nghiệp May. Với hơn 3000 máy móc đa dạng, công nghệ hiện đại, Công ty đã sản xuất và xuất khẩu nhiều chủng loại quần áo có chất lượng cao như Áo sơmi, Jacket, Quần âu, Áo véc nữ, Váy, Quần áo tắm, quần áo thể thao, đồng phục, Pijamas, Quần áo trượt tuyết và các sản phẩm truyền thống khác sang thị trường lớn như Châu Mỹ, EU, Úc,  Nhật, Mexico, Hàn Quốc...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
36.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.4
  • Giá trần
    41.8
  • Giá sàn
    31
  • Giá mở cửa
    36.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.57
  •        P/E :
    7.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.22
  •        P/B:
    2.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    452
  • KLCP đang niêm yết:
    19,511,389
  • KLCP đang lưu hành:
    19,511,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    710.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 204,129,769 191,888,708 210,705,518 166,778,609
Giá vốn hàng bán 157,432,880 133,925,218 164,176,905 120,454,774
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,696,889 57,963,491 46,528,612 46,323,835
Lợi nhuận tài chính 14,069,088 1,490,848 2,968,973 1,481,206
Lợi nhuận khác 1,040,990 104,684 133,032 133,962
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,044,763 14,384,080 19,020,519 13,550,756
Lợi nhuận sau thuế 28,528,894 11,120,512 18,502,620 10,866,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,991,437 12,815,489 19,333,520 10,866,143
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 509,765,743 441,463,316 429,616,897 389,345,992
Tổng tài sản 765,639,795 699,710,603 637,542,128 553,646,335
Nợ ngắn hạn 363,862,626 282,619,292 340,607,483 272,624,024
Tổng nợ 363,862,626 282,619,292 340,607,483 272,624,024
Vốn chủ sở hữu 401,777,170 417,091,311 296,934,645 198,951,501
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.