MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMD

 Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)

Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex - VMD
Ngày 06/11/1984, Công ty Xuất nhập khẩu Y tế được thành lập theo quyết định số 1106/BYT-QĐ của Bộ trưởng Bộ Y tế. Là Doanh nghiệp nhà nước và cũng là Công ty Xuất nhập khẩu đầu tiên của Bộ Y tế nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Công ty trực thuộc Liên hiệp các Xí Nghiệp Dược Việt Nam. Ngày 22/04/1993, theo Quyết định số 415/BYT – QĐ của Bộ Trưởng Bộ Y Tế, tên gọi chính thức của Công ty được đổi thành Công ty Xuất Nhập Khẩu Y Tế II TP HCM gọi tắt là VIMEDIMEX II (HCM).
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
18.40
  0 (0%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.4
  • Giá trần
    19.65
  • Giá sàn
    17.15
  • Giá mở cửa
    18.1
  • Giá cao nhất
    18.4
  • Giá thấp nhất
    18.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,141,196
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/10/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 17/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.13
  •        P/E :
    16.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.60
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,650
  • KLCP đang niêm yết:
    15,440,268
  • KLCP đang lưu hành:
    15,440,268
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    284.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 756,629,128 592,375,374 355,312,158 258,288,918
Giá vốn hàng bán 698,653,146 534,669,801 324,778,544 230,445,613
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,690,827 56,931,429 29,759,470 27,753,452
Lợi nhuận tài chính 271,513 1,769,845 -656,418 -2,458,489
Lợi nhuận khác 542,482 -2,977,147 -57,376 -6,377
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,651,107 10,982,874 4,102,899 3,495,230
Lợi nhuận sau thuế 5,398,220 6,693,298 2,778,781 2,669,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,549,412 7,186,880 3,286,374 2,368,999
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,937,321,671 1,614,261,669 1,480,623,385 1,328,431,002
Tổng tài sản 2,185,798,029 1,850,295,527 1,716,220,514 1,559,678,493
Nợ ngắn hạn 1,750,965,520 1,409,165,011 1,270,726,421 1,111,377,926
Tổng nợ 1,771,437,339 1,429,241,541 1,289,600,358 1,130,006,203
Vốn chủ sở hữu 414,360,691 421,053,987 426,620,155 429,672,290
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.