MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVM

 Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần Dược Liệu Việt Nam (VIETMEC) được biết đến là một công ty dược liệu sạch. Đối với VIETMEC, chất lượng sản phẩm là mục tiêu hàng đầu. VIETMEC vẫn luôn trung thành với dòng dược phẩm và các sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe có nguồn gốc dược liệu thiên nhiên.
Cập nhật:
11:43 Thứ 4, 24/04/2024
11.8
  0 (0%)
Khối lượng
133,105
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    12.9
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,650,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.30
  •        P/E :
    9.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.40
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    162,475
  • KLCP đang niêm yết:
    35,650,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,650,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    420.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 246,516,804 365,272,216 341,821,518 528,847,020
Giá vốn hàng bán 209,711,374 317,887,527 296,461,764 499,546,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,805,041 47,020,371 45,219,267 29,183,927
Lợi nhuận tài chính -12,748,043 -15,410,617 -12,167,348 -12,173,865
Lợi nhuận khác 29,164 -30,373 -56,101 10,103
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,727,636 20,104,669 12,396,081 6,719,054
Lợi nhuận sau thuế 11,727,590 17,364,054 11,219,262 5,868,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,727,590 17,364,054 11,219,262 5,868,953
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 849,238,456 913,195,369 964,685,408 824,922,933
Tổng tài sản 1,392,280,382 1,451,373,695 1,498,075,361 1,535,448,108
Nợ ngắn hạn 663,413,524 708,778,674 762,227,617 798,820,527
Tổng nợ 732,322,256 776,772,277 812,420,997 843,924,791
Vốn chủ sở hữu 659,958,125 674,601,418 685,654,364 691,523,317
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.