Thông tin giao dịch
DPP
Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai được hình thành trên cơ sở hợp nhất từ Công ty Dược phẩm Đồng Nai và Công ty Dược và Vật tư Y tế Đồng Nai, chính thức hoạt động từ ngày 01/01/1997. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ tháng 01/2006. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mua bán và xuất nhập khẩu trực tiếp dược phẩm, mỹ phẩm, thuốc thực phẩm, nguyên liệu phụ liệu, vật tư và thiết bị ngành y tế, sinh phẩm y tế...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
17.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.9
-
Giá trần
20.5
-
Giá sàn
15.3
-
Giá mở cửa
17.9
-
Giá cao nhất
17.9
-
Giá thấp nhất
17.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,985,447
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
253,437,180
|
279,512,242
|
328,955,181
|
332,481,583
|
|
Giá vốn hàng bán
|
232,307,707
|
258,426,319
|
307,641,333
|
307,651,096
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,932,492
|
20,884,725
|
21,133,762
|
22,226,510
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-646,069
|
530,687
|
-125,395
|
480,467
|
|
Lợi nhuận khác
|
288,203
|
282,391
|
593,131
|
10,442
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,271,292
|
7,219,918
|
8,035,054
|
8,500,081
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,044,861
|
5,794,976
|
6,378,984
|
6,764,009
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,044,861
|
5,794,976
|
6,378,984
|
6,764,009
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,472,956
|
69,371,672
|
67,169,303
|
77,039,153
|
|
Tổng tài sản
|
91,734,953
|
88,831,966
|
84,632,233
|
93,310,051
|
|
Nợ ngắn hạn
|
48,971,651
|
44,747,559
|
39,337,585
|
46,967,007
|
|
Tổng nợ
|
49,235,401
|
44,921,309
|
39,455,835
|
47,083,507
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
42,499,552
|
43,910,658
|
45,176,398
|
46,226,544
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.