MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VJC

 Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)

CTCP Hàng không VietJet - VJC
Vietjet là hãng hàng không tư nhân đầu tiên tại Việt Nam vận hành theo mô hình hàng không thế hệ mới, chi phí thấp, đi đầu trong các ứng dụng công nghệ với website bán vé hiện đại, thân thiện. Được thành lập năm 2007 và chính thức khai thác chuyến bay đầu tiên vào ngày Giáng sinh 24/12/2011, Vietjet là một trong các hãng hiếm hoi trên thế giới có lãi ngay từ năm thứ 2 hoạt động
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
104
  0.5 (0.48%)
Khối lượng
903,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    103.5
  • Giá trần
    110.7
  • Giá sàn
    96.3
  • Giá mở cửa
    103
  • Giá cao nhất
    104
  • Giá thấp nhất
    101.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    50,800
  • GT Mua
    10.19 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    12.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2017: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
    84.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.80
  •        P/B:
    3.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,030,350
  • KLCP đang niêm yết:
    541,611,334
  • KLCP đang lưu hành:
    541,611,334
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    56,327.58
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,872,036,919 14,234,693,642 18,797,012,170 17,791,992,673
Giá vốn hàng bán 15,769,750,373 12,993,915,946 18,899,357,263 16,046,711,554
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,102,286,546 1,240,777,696 -102,345,092 1,745,281,120
Lợi nhuận tài chính -171,572,453 -238,532,179 1,253,376,962 -356,021,518
Lợi nhuận khác 39,393,568 -2,707,921 443,879,656 134,151,937
Tổng lợi nhuận trước thuế 275,726,725 198,560,867 277,352,205 676,387,035
Lợi nhuận sau thuế 214,019,247 55,462,755 151,846,405 539,140,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 213,105,877 135,118,884 126,159,973 536,183,714
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,839,741,642 33,866,777,302 37,272,431,506 38,743,314,155
Tổng tài sản 71,496,136,950 76,538,500,267 84,681,062,278 85,828,171,425
Nợ ngắn hạn 32,521,121,977 29,553,467,499 36,187,381,370 35,373,042,514
Tổng nợ 56,144,462,647 61,324,803,109 69,048,472,311 69,776,185,001
Vốn chủ sở hữu 15,351,674,304 15,213,697,157 15,632,589,968 16,051,986,424
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.