MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,839,741,641,907 33,866,777,302,218 37,272,431,505,972 38,743,314,155,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,165,034,774,660 2,076,624,028,013 5,050,743,156,638 3,040,653,480,907
1. Tiền 864,583,141,801 752,171,639,478 2,427,790,228,105 1,595,190,188,875
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,451,632,859 1,324,452,388,535 2,622,952,928,533 1,445,463,292,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 528,875,421,096 558,993,871,096 613,343,871,096 799,022,311,096
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -470,900,000,000 -440,800,000,000 -486,450,000,000 -486,450,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,775,421,096 9,793,871,096 109,793,871,096 295,472,311,096
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,898,641,645,439 29,945,494,025,486 30,695,940,657,487 33,765,953,784,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,098,120,123,753 11,581,114,031,827 10,721,700,030,917 11,996,591,767,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 896,087,434,244 898,271,530,747 1,958,751,910,473 1,751,527,323,694
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 657,000,000,000 657,000,000,000 457,000,000,000 476,116,531,793
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,247,434,087,442 16,809,108,462,912 17,558,488,716,097 19,541,718,161,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,039,587,978,378 1,115,793,253,802 703,384,543,264 962,536,753,065
1. Hàng tồn kho 1,039,587,978,378 1,115,793,253,802 703,384,543,264 962,536,753,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 207,601,822,334 169,872,123,821 209,019,277,487 175,147,825,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,090,370,581 134,130,649,124 139,380,803,142 116,140,577,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,783,843,260 14,160,075,188 9,006,655,475 7,849,570,477
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,727,608,493 21,581,399,509 60,631,818,870 51,157,677,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,656,395,308,574 42,671,722,964,439 47,408,630,772,454 47,084,857,269,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,548,506,163,125 27,814,223,329,335 29,649,890,834,721 27,076,668,727,180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,860,864,500,000 3,977,091,500,000 3,930,010,008,679 2,013,413,479,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,811,831,212,003 4,841,557,811,308 6,191,838,323,383 6,223,141,137,999
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 867,705,070,309 886,481,612,013 896,128,275,641 904,396,844,465
6. Phải thu dài hạn khác 12,008,105,380,813 18,109,092,406,014 18,631,914,227,018 17,935,717,265,716
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,923,192,002,167 5,840,778,511,635 8,865,102,742,865 10,646,925,137,268
1. Tài sản cố định hữu hình 5,524,022,368,365 5,455,086,104,469 3,990,618,451,426 4,551,938,437,728
- Nguyên giá 6,123,328,650,559 6,142,240,392,883 4,638,893,419,349 5,285,650,950,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,306,282,194 -687,154,288,414 -648,274,967,923 -733,712,512,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính 348,168,600,747 336,609,051,390 4,827,184,101,340 6,031,634,412,022
- Nguyên giá 366,890,044,815 366,890,044,815 4,899,809,244,898 6,181,116,755,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,721,444,068 -30,280,993,425 -72,625,143,558 -149,482,343,387
3. Tài sản cố định vô hình 51,001,033,055 49,083,355,776 47,300,190,099 63,352,287,518
- Nguyên giá 87,627,424,773 88,711,024,773 88,711,024,773 107,616,542,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,626,391,718 -39,627,668,997 -41,410,834,674 -44,264,254,609
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 316,716,876,978 334,103,696,109 333,050,833,489 436,738,786,743
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 316,716,876,978 334,103,696,109 333,050,833,489 436,738,786,743
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,718,563,241,904 8,533,200,402,960 8,411,169,336,979 8,775,107,593,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,443,890,572,841 8,162,635,279,723 8,256,558,289,835 8,775,107,593,608
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 274,672,669,063 370,565,123,237 154,611,047,144
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71,496,136,950,481 76,538,500,266,657 84,681,062,278,426 85,828,171,424,594
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,144,462,646,751 61,324,803,109,474 69,048,472,310,863 69,776,185,000,569
I. Nợ ngắn hạn 32,521,121,977,457 29,553,467,499,399 36,187,381,369,961 35,373,042,513,810
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,551,363,169,526 10,130,190,472,953 9,764,056,467,032 9,495,349,335,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,117,056,475,540 2,136,129,516,418 2,331,776,667,248 2,221,704,082,582
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 405,999,091,989 675,911,555,146 575,186,735,843 380,388,689,799
4. Phải trả người lao động 151,239,167,993 153,386,454,929 155,083,000,891 183,108,761,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,753,663,152,167 2,661,509,917,426 1,343,998,756,243 1,887,813,281,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,805,556,292,504 1,952,218,559,906 3,600,018,592,599 2,287,497,139,667
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,989,228,872,085 1,941,281,637,036 1,954,725,899,127 3,669,652,720,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,121,856,097,814 7,106,512,189,906 13,878,114,601,654 13,543,492,835,312
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,506,024,933,107 2,682,854,643,730 2,578,930,910,375 1,697,853,462,785
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 119,134,724,732 113,472,551,949 5,489,738,949 6,182,204,949
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,623,340,669,294 31,771,335,610,075 32,861,090,940,902 34,403,142,486,759
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 81,860,374,073
7. Phải trả dài hạn khác 7,623,304,696 7,177,769,697 1,404,788,968 1,718,331,433
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,808,957,784,765 16,190,909,946,249 17,224,224,029,089 17,283,543,657,057
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 103,506,166,593
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,806,759,579,833 15,491,387,520,056 15,635,462,122,845 17,014,374,331,676
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,351,674,303,730 15,213,697,157,183 15,632,589,967,563 16,051,986,424,025
I. Vốn chủ sở hữu 15,351,674,303,730 15,213,697,157,183 15,632,589,967,563 16,051,986,424,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 247,483,117,899 247,483,117,899 247,483,117,899 247,483,117,899
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 261,959,993,832 318,713,948,978 585,760,354,185 578,466,800,766
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,404,246,319,188 9,235,814,822,904 9,361,974,796,142 9,785,708,182,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,018,933,578,880 9,018,933,578,880 9,018,933,578,880 9,249,524,468,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 385,312,740,308 216,881,244,024 343,041,217,262 536,183,714,081
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,871,532,811 -4,428,072,598 21,258,359,337 24,214,983,218
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71,496,136,950,481 76,538,500,266,657 84,681,062,278,426 85,828,171,424,594
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.