TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,839,741,641,907 |
33,866,777,302,218 |
37,272,431,505,972 |
38,743,314,155,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,165,034,774,660 |
2,076,624,028,013 |
5,050,743,156,638 |
3,040,653,480,907 |
|
1. Tiền |
864,583,141,801 |
752,171,639,478 |
2,427,790,228,105 |
1,595,190,188,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,300,451,632,859 |
1,324,452,388,535 |
2,622,952,928,533 |
1,445,463,292,032 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
528,875,421,096 |
558,993,871,096 |
613,343,871,096 |
799,022,311,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-470,900,000,000 |
-440,800,000,000 |
-486,450,000,000 |
-486,450,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,775,421,096 |
9,793,871,096 |
109,793,871,096 |
295,472,311,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,898,641,645,439 |
29,945,494,025,486 |
30,695,940,657,487 |
33,765,953,784,477 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,098,120,123,753 |
11,581,114,031,827 |
10,721,700,030,917 |
11,996,591,767,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
896,087,434,244 |
898,271,530,747 |
1,958,751,910,473 |
1,751,527,323,694 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
657,000,000,000 |
657,000,000,000 |
457,000,000,000 |
476,116,531,793 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,247,434,087,442 |
16,809,108,462,912 |
17,558,488,716,097 |
19,541,718,161,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,039,587,978,378 |
1,115,793,253,802 |
703,384,543,264 |
962,536,753,065 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,039,587,978,378 |
1,115,793,253,802 |
703,384,543,264 |
962,536,753,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
207,601,822,334 |
169,872,123,821 |
209,019,277,487 |
175,147,825,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
174,090,370,581 |
134,130,649,124 |
139,380,803,142 |
116,140,577,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,783,843,260 |
14,160,075,188 |
9,006,655,475 |
7,849,570,477 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,727,608,493 |
21,581,399,509 |
60,631,818,870 |
51,157,677,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,656,395,308,574 |
42,671,722,964,439 |
47,408,630,772,454 |
47,084,857,269,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,548,506,163,125 |
27,814,223,329,335 |
29,649,890,834,721 |
27,076,668,727,180 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,860,864,500,000 |
3,977,091,500,000 |
3,930,010,008,679 |
2,013,413,479,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,811,831,212,003 |
4,841,557,811,308 |
6,191,838,323,383 |
6,223,141,137,999 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
867,705,070,309 |
886,481,612,013 |
896,128,275,641 |
904,396,844,465 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,008,105,380,813 |
18,109,092,406,014 |
18,631,914,227,018 |
17,935,717,265,716 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,923,192,002,167 |
5,840,778,511,635 |
8,865,102,742,865 |
10,646,925,137,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,524,022,368,365 |
5,455,086,104,469 |
3,990,618,451,426 |
4,551,938,437,728 |
|
- Nguyên giá |
6,123,328,650,559 |
6,142,240,392,883 |
4,638,893,419,349 |
5,285,650,950,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-599,306,282,194 |
-687,154,288,414 |
-648,274,967,923 |
-733,712,512,863 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
348,168,600,747 |
336,609,051,390 |
4,827,184,101,340 |
6,031,634,412,022 |
|
- Nguyên giá |
366,890,044,815 |
366,890,044,815 |
4,899,809,244,898 |
6,181,116,755,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,721,444,068 |
-30,280,993,425 |
-72,625,143,558 |
-149,482,343,387 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,001,033,055 |
49,083,355,776 |
47,300,190,099 |
63,352,287,518 |
|
- Nguyên giá |
87,627,424,773 |
88,711,024,773 |
88,711,024,773 |
107,616,542,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,626,391,718 |
-39,627,668,997 |
-41,410,834,674 |
-44,264,254,609 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
316,716,876,978 |
334,103,696,109 |
333,050,833,489 |
436,738,786,743 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
316,716,876,978 |
334,103,696,109 |
333,050,833,489 |
436,738,786,743 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,718,563,241,904 |
8,533,200,402,960 |
8,411,169,336,979 |
8,775,107,593,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,443,890,572,841 |
8,162,635,279,723 |
8,256,558,289,835 |
8,775,107,593,608 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
274,672,669,063 |
370,565,123,237 |
154,611,047,144 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
71,496,136,950,481 |
76,538,500,266,657 |
84,681,062,278,426 |
85,828,171,424,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,144,462,646,751 |
61,324,803,109,474 |
69,048,472,310,863 |
69,776,185,000,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,521,121,977,457 |
29,553,467,499,399 |
36,187,381,369,961 |
35,373,042,513,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,551,363,169,526 |
10,130,190,472,953 |
9,764,056,467,032 |
9,495,349,335,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,117,056,475,540 |
2,136,129,516,418 |
2,331,776,667,248 |
2,221,704,082,582 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
405,999,091,989 |
675,911,555,146 |
575,186,735,843 |
380,388,689,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
151,239,167,993 |
153,386,454,929 |
155,083,000,891 |
183,108,761,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,753,663,152,167 |
2,661,509,917,426 |
1,343,998,756,243 |
1,887,813,281,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,805,556,292,504 |
1,952,218,559,906 |
3,600,018,592,599 |
2,287,497,139,667 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,989,228,872,085 |
1,941,281,637,036 |
1,954,725,899,127 |
3,669,652,720,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,121,856,097,814 |
7,106,512,189,906 |
13,878,114,601,654 |
13,543,492,835,312 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,506,024,933,107 |
2,682,854,643,730 |
2,578,930,910,375 |
1,697,853,462,785 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
119,134,724,732 |
113,472,551,949 |
5,489,738,949 |
6,182,204,949 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,623,340,669,294 |
31,771,335,610,075 |
32,861,090,940,902 |
34,403,142,486,759 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
81,860,374,073 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,623,304,696 |
7,177,769,697 |
1,404,788,968 |
1,718,331,433 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,808,957,784,765 |
16,190,909,946,249 |
17,224,224,029,089 |
17,283,543,657,057 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
103,506,166,593 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,806,759,579,833 |
15,491,387,520,056 |
15,635,462,122,845 |
17,014,374,331,676 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,351,674,303,730 |
15,213,697,157,183 |
15,632,589,967,563 |
16,051,986,424,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,351,674,303,730 |
15,213,697,157,183 |
15,632,589,967,563 |
16,051,986,424,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
261,959,993,832 |
318,713,948,978 |
585,760,354,185 |
578,466,800,766 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,404,246,319,188 |
9,235,814,822,904 |
9,361,974,796,142 |
9,785,708,182,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,018,933,578,880 |
9,018,933,578,880 |
9,018,933,578,880 |
9,249,524,468,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
385,312,740,308 |
216,881,244,024 |
343,041,217,262 |
536,183,714,081 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,871,532,811 |
-4,428,072,598 |
21,258,359,337 |
24,214,983,218 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
71,496,136,950,481 |
76,538,500,266,657 |
84,681,062,278,426 |
85,828,171,424,594 |
|