1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,872,036,919,066 |
14,234,693,642,019 |
18,797,012,170,406 |
17,791,992,673,235 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,872,036,919,066 |
14,234,693,642,019 |
18,797,012,170,406 |
17,791,992,673,235 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,769,750,373,432 |
12,993,915,946,180 |
18,899,357,262,694 |
16,046,711,553,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,102,286,545,634 |
1,240,777,695,839 |
-102,345,092,288 |
1,745,281,119,613 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
245,754,084,944 |
309,870,239,473 |
2,717,676,958,501 |
584,525,631,463 |
|
7. Chi phí tài chính |
417,326,537,562 |
548,402,418,452 |
1,464,299,996,813 |
940,547,149,004 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
393,772,219,270 |
484,904,085,769 |
618,793,077,244 |
718,701,167,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
453,534,024,637 |
618,944,161,214 |
765,541,213,234 |
657,209,900,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
240,846,911,643 |
182,032,568,315 |
552,018,107,065 |
189,814,603,149 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
236,333,156,736 |
201,268,787,331 |
-166,527,450,899 |
542,235,098,152 |
|
12. Thu nhập khác |
47,827,275,910 |
15,858,951,040 |
461,127,436,844 |
140,688,376,632 |
|
13. Chi phí khác |
8,433,707,487 |
18,566,871,613 |
17,247,780,815 |
6,536,439,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,393,568,423 |
-2,707,920,573 |
443,879,656,029 |
134,151,936,641 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
275,726,725,159 |
198,560,866,758 |
277,352,205,130 |
676,387,034,793 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,144,784,336 |
216,696,729,607 |
-90,448,276,136 |
942,889,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
60,562,693,724 |
-73,598,617,817 |
215,954,076,093 |
136,303,807,370 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
214,019,247,099 |
55,462,754,968 |
151,846,405,173 |
539,140,337,962 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
213,105,876,737 |
135,118,883,647 |
126,159,973,238 |
536,183,714,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
913,307,362 |
-79,656,128,679 |
25,686,431,935 |
2,956,623,881 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
393 |
249 |
233 |
990 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
393 |
249 |
233 |
990 |
|