MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,872,036,919,066 14,234,693,642,019 18,797,012,170,406 17,791,992,673,235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,872,036,919,066 14,234,693,642,019 18,797,012,170,406 17,791,992,673,235
4. Giá vốn hàng bán 15,769,750,373,432 12,993,915,946,180 18,899,357,262,694 16,046,711,553,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,102,286,545,634 1,240,777,695,839 -102,345,092,288 1,745,281,119,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 245,754,084,944 309,870,239,473 2,717,676,958,501 584,525,631,463
7. Chi phí tài chính 417,326,537,562 548,402,418,452 1,464,299,996,813 940,547,149,004
- Trong đó: Chi phí lãi vay 393,772,219,270 484,904,085,769 618,793,077,244 718,701,167,748
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 453,534,024,637 618,944,161,214 765,541,213,234 657,209,900,771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 240,846,911,643 182,032,568,315 552,018,107,065 189,814,603,149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 236,333,156,736 201,268,787,331 -166,527,450,899 542,235,098,152
12. Thu nhập khác 47,827,275,910 15,858,951,040 461,127,436,844 140,688,376,632
13. Chi phí khác 8,433,707,487 18,566,871,613 17,247,780,815 6,536,439,991
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 39,393,568,423 -2,707,920,573 443,879,656,029 134,151,936,641
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 275,726,725,159 198,560,866,758 277,352,205,130 676,387,034,793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,144,784,336 216,696,729,607 -90,448,276,136 942,889,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 60,562,693,724 -73,598,617,817 215,954,076,093 136,303,807,370
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 214,019,247,099 55,462,754,968 151,846,405,173 539,140,337,962
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 213,105,876,737 135,118,883,647 126,159,973,238 536,183,714,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 913,307,362 -79,656,128,679 25,686,431,935 2,956,623,881
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 393 249 233 990
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 393 249 233 990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.