Thông tin giao dịch
TCD
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (HOSE)
TRACODI là chữ viết tắt tiếng Anh của tên Công ty - Công ty Đầu tư Phát triển Giao thông Vận tải (Transport andCommunication Development Investment Corporation), được thành lập theo Quyết định số 1988/QĐ/TCCB-LĐ ngày 30/10/1990 do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải và Bưu điện Bùi Danh Lưu ký.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 26/01/2021
13.45
-0.85 (-5.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.3
-
Giá trần
15.3
-
Giá sàn
13.3
-
Giá mở cửa
14.3
-
Giá cao nhất
14.3
-
Giá thấp nhất
13.3
-
-
GD ròng NĐTNN
7,000
-
Room NN còn lại
34.16
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
11.39
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
22,770
-
KLCP đang niêm yết:
47,294,590
-
KLCP đang lưu hành:
47,543,878
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
639.47
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,485,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
610,790,774
|
484,449,725
|
474,859,214
|
651,019,458
|
|
Giá vốn hàng bán
|
490,497,397
|
409,786,866
|
407,333,078
|
543,660,511
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
120,293,376
|
74,662,860
|
67,511,136
|
107,352,851
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
16,504,271
|
-9,982,349
|
7,314,301
|
-16,409,450
|
|
Lợi nhuận khác
|
593,656
|
426,871
|
257,036
|
-2,534,422
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
65,311,179
|
15,880,633
|
28,188,091
|
29,204,755
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
51,453,189
|
11,798,132
|
21,854,076
|
20,295,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
43,327,641
|
8,121,894
|
18,123,416
|
13,543,569
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
731,086,696
|
961,230,444
|
1,516,832,413
|
2,893,722,455
|
|
Tổng tài sản
|
1,935,219,517
|
2,143,868,233
|
2,559,963,935
|
4,827,708,580
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,179,319,342
|
1,406,664,464
|
1,491,492,074
|
2,687,334,007
|
|
Tổng nợ
|
1,382,397,453
|
1,586,594,508
|
1,983,986,789
|
4,251,057,424
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
552,822,063
|
557,273,725
|
575,977,146
|
576,651,156
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.