MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CPW

 CTCP Công trình Giao thông Công chánh

Logo CTCP Công trình Giao thông Công chánh - CPW>
Công ty cổ phần Công Trình Giao Thông Công Chánh (GTCC) là doanh nghiệp cổ phần nhà nước xây dựng đa ngành nghề. Trải qua gần 20 năm phát triển và trưởng thành GTCC đã và đang hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau như: Thi công xây dựng: công trình giao thông, công trình hạ tầng - kỹ thuật, công trình dân dụng. Sản xuất: ống bê tông cấp nước dự ứng lực, dầm bê tông dự ứng lực, bê tông nhựa nóng, cống hộp…
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 08/07/2021
2.3
  0.4 (21.05%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.6
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:19/09/2019
Với Khối lượng (cp):26,875,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/07/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.72%
- 26/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.04%
- 19/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    5.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.45
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    26,875,000
  • KLCP đang lưu hành:
    26,875,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 156,094,061 124,645,918 162,136,175 56,423,210
Giá vốn hàng bán 146,918,643 119,621,883 156,434,597 54,421,733
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 6,240,534 4,984,245 5,150,859 1,820,058
Lợi nhuận tài chính 3,292,448 2,019,748 1,634,719 1,223,030
Lợi nhuận khác 987,227 1,345,627 1,217,268 1,335,711
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,663,381 4,772,264 3,192,853 130,230
Lợi nhuận sau thuế 5,144,149 3,810,792 2,457,402 97,661
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,144,149 3,810,792 2,457,402 97,661
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 846,435,932 804,604,900 840,165,020 776,296,513
Tổng tài sản 915,125,648 873,709,182 909,128,848 845,801,121
Nợ ngắn hạn 640,456,508 595,421,260 628,383,524 564,958,136
Tổng nợ 640,456,508 595,421,260 628,383,524 564,958,136
Vốn chủ sở hữu 274,669,140 278,287,922 280,745,324 280,842,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.