TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,863,785,750,814 |
6,169,454,543,986 |
6,166,629,833,597 |
6,069,467,192,946 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,678,986,399 |
83,648,660,880 |
300,301,753,507 |
69,007,860,334 |
|
1. Tiền |
44,908,986,399 |
57,878,660,880 |
300,301,753,507 |
69,007,860,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,770,000,000 |
25,770,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,229,378,890 |
6,228,225,040 |
5,783,411,949 |
102,682,285,840 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,998,748,890 |
3,997,595,040 |
3,552,781,949 |
451,655,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,230,630,000 |
2,230,630,000 |
2,230,630,000 |
102,230,630,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,250,610,793,578 |
5,585,093,566,127 |
5,345,877,338,138 |
5,285,697,327,885 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,355,274,029,561 |
1,509,203,628,698 |
1,201,954,908,750 |
787,426,890,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,829,340,446,227 |
2,980,398,738,024 |
3,068,084,978,265 |
3,195,661,760,187 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,092,999,922,837 |
1,122,494,804,452 |
1,113,243,897,732 |
1,339,015,123,835 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,005,925,024 |
-27,005,925,024 |
-37,408,766,586 |
-36,408,766,586 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,319,977 |
2,319,977 |
2,319,977 |
2,319,977 |
|
IV. Hàng tồn kho |
516,676,177,367 |
479,425,725,243 |
508,274,421,103 |
587,112,178,611 |
|
1. Hàng tồn kho |
516,676,177,367 |
479,425,725,243 |
508,274,421,103 |
589,800,273,073 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,688,094,462 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,590,414,580 |
15,058,366,696 |
6,392,908,900 |
24,967,540,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,806,457,338 |
10,607,849,328 |
1,739,042,194 |
15,664,752,497 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,336,404,561 |
2,852,021,696 |
3,521,957,851 |
8,031,677,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,447,552,681 |
1,598,495,672 |
1,131,908,855 |
1,271,110,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,192,358,012,457 |
3,013,074,983,277 |
3,005,646,540,367 |
2,895,084,524,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,243,448,310,583 |
1,238,450,760,583 |
1,257,649,511,026 |
1,250,836,896,433 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
145,236,163,767 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,243,448,310,583 |
1,238,450,760,583 |
1,257,649,511,026 |
1,105,600,732,666 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,665,920,399 |
78,555,436,524 |
75,658,413,812 |
70,559,019,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,480,150,844 |
57,645,268,216 |
54,927,234,231 |
50,698,991,258 |
|
- Nguyên giá |
294,654,694,477 |
289,222,607,608 |
285,435,939,787 |
263,553,977,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,174,543,633 |
-231,577,339,392 |
-230,508,705,556 |
-212,854,986,510 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,742,240,062 |
20,469,680,633 |
20,293,733,724 |
19,425,623,829 |
|
- Nguyên giá |
19,914,790,940 |
27,421,359,123 |
24,465,724,883 |
23,596,631,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,172,550,878 |
-6,951,678,490 |
-4,171,991,159 |
-4,171,007,990 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
443,529,493 |
440,487,675 |
437,445,857 |
434,404,039 |
|
- Nguyên giá |
1,302,995,750 |
1,302,995,750 |
1,302,995,750 |
1,302,995,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-859,466,257 |
-862,508,075 |
-865,549,893 |
-868,591,711 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
489,061,771 |
444,484,500 |
479,884,840 |
444,484,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
489,061,771 |
444,484,500 |
479,884,840 |
444,484,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,828,655,127,271 |
1,655,664,831,082 |
1,633,790,569,984 |
1,534,203,610,163 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,104,854,893,098 |
1,104,913,581,082 |
1,083,032,610,395 |
1,082,911,146,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
630,651,250,000 |
450,651,250,000 |
450,651,250,000 |
453,751,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,951,015,827 |
|
|
-2,458,786,224 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,100,000,000 |
100,100,000,000 |
100,106,709,589 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,099,592,433 |
39,959,470,588 |
38,068,160,705 |
39,040,514,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,099,592,433 |
39,959,470,588 |
38,025,304,298 |
37,639,866,722 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
42,856,407 |
1,400,648,014 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,056,143,763,271 |
9,182,529,527,263 |
9,172,276,373,964 |
8,964,551,717,904 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,343,916,350,605 |
5,397,852,826,633 |
5,389,648,922,476 |
5,181,569,869,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,877,018,794,059 |
3,917,216,412,342 |
3,875,623,124,580 |
4,125,725,453,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
686,967,097,379 |
696,781,621,063 |
773,029,213,259 |
688,998,046,171 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,249,133,229,721 |
2,180,087,563,718 |
2,168,894,380,706 |
2,131,657,235,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,505,517,493 |
91,029,506,999 |
69,573,349,974 |
38,509,054,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,425,540,676 |
9,016,052,798 |
11,372,952,793 |
8,600,523,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,485,214,508 |
21,256,000,551 |
25,361,801,082 |
17,644,310,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
172,250,000 |
231,550,000 |
230,716,668 |
241,816,668 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,821,129,117 |
77,119,506,878 |
54,681,975,298 |
129,120,000,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
762,847,948,954 |
837,642,227,124 |
763,954,000,589 |
1,090,399,165,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,660,866,211 |
4,052,383,211 |
8,524,734,211 |
20,555,298,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,466,897,556,546 |
1,480,636,414,291 |
1,514,025,797,896 |
1,055,844,415,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
640,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
179,156,278,000 |
179,366,278,000 |
180,208,158,000 |
2,578,908,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,287,074,274,962 |
1,299,459,167,554 |
1,332,367,321,022 |
1,051,484,553,398 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
503,965,153 |
800,159,290 |
1,130,794,899 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
667,003,584 |
667,003,584 |
650,159,584 |
650,159,584 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,712,227,412,666 |
3,784,676,700,630 |
3,782,627,451,488 |
3,782,981,848,690 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,712,227,412,666 |
3,784,676,700,630 |
3,782,627,451,488 |
3,782,981,848,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,826,808,040,000 |
2,826,808,040,000 |
2,826,974,019,979 |
2,826,808,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,826,808,040,000 |
2,826,808,040,000 |
2,826,974,019,979 |
2,826,808,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
549,687,637,982 |
549,687,637,982 |
549,687,637,982 |
549,687,637,982 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
218,275,001,779 |
280,614,767,437 |
277,941,040,127 |
279,158,527,876 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
147,176,535,687 |
164,898,204,398 |
162,218,398,919 |
265,533,177,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,098,466,092 |
115,716,563,039 |
115,722,641,208 |
13,625,350,084 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,954,890,639 |
126,064,412,945 |
126,522,911,134 |
125,825,800,566 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,056,143,763,271 |
9,182,529,527,263 |
9,172,276,373,964 |
8,964,551,717,904 |
|