MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,863,785,750,814 6,169,454,543,986 6,166,629,833,597 6,069,467,192,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,678,986,399 83,648,660,880 300,301,753,507 69,007,860,334
1. Tiền 44,908,986,399 57,878,660,880 300,301,753,507 69,007,860,334
2. Các khoản tương đương tiền 25,770,000,000 25,770,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,229,378,890 6,228,225,040 5,783,411,949 102,682,285,840
1. Chứng khoán kinh doanh 3,998,748,890 3,997,595,040 3,552,781,949 451,655,840
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,230,630,000 2,230,630,000 2,230,630,000 102,230,630,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,250,610,793,578 5,585,093,566,127 5,345,877,338,138 5,285,697,327,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,355,274,029,561 1,509,203,628,698 1,201,954,908,750 787,426,890,472
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,829,340,446,227 2,980,398,738,024 3,068,084,978,265 3,195,661,760,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,092,999,922,837 1,122,494,804,452 1,113,243,897,732 1,339,015,123,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,005,925,024 -27,005,925,024 -37,408,766,586 -36,408,766,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,319,977 2,319,977 2,319,977 2,319,977
IV. Hàng tồn kho 516,676,177,367 479,425,725,243 508,274,421,103 587,112,178,611
1. Hàng tồn kho 516,676,177,367 479,425,725,243 508,274,421,103 589,800,273,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,688,094,462
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,590,414,580 15,058,366,696 6,392,908,900 24,967,540,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,806,457,338 10,607,849,328 1,739,042,194 15,664,752,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,336,404,561 2,852,021,696 3,521,957,851 8,031,677,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,447,552,681 1,598,495,672 1,131,908,855 1,271,110,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,192,358,012,457 3,013,074,983,277 3,005,646,540,367 2,895,084,524,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,243,448,310,583 1,238,450,760,583 1,257,649,511,026 1,250,836,896,433
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 145,236,163,767
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,243,448,310,583 1,238,450,760,583 1,257,649,511,026 1,105,600,732,666
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,665,920,399 78,555,436,524 75,658,413,812 70,559,019,126
1. Tài sản cố định hữu hình 61,480,150,844 57,645,268,216 54,927,234,231 50,698,991,258
- Nguyên giá 294,654,694,477 289,222,607,608 285,435,939,787 263,553,977,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,174,543,633 -231,577,339,392 -230,508,705,556 -212,854,986,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,742,240,062 20,469,680,633 20,293,733,724 19,425,623,829
- Nguyên giá 19,914,790,940 27,421,359,123 24,465,724,883 23,596,631,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,172,550,878 -6,951,678,490 -4,171,991,159 -4,171,007,990
3. Tài sản cố định vô hình 443,529,493 440,487,675 437,445,857 434,404,039
- Nguyên giá 1,302,995,750 1,302,995,750 1,302,995,750 1,302,995,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -859,466,257 -862,508,075 -865,549,893 -868,591,711
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 489,061,771 444,484,500 479,884,840 444,484,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 489,061,771 444,484,500 479,884,840 444,484,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,828,655,127,271 1,655,664,831,082 1,633,790,569,984 1,534,203,610,163
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,104,854,893,098 1,104,913,581,082 1,083,032,610,395 1,082,911,146,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 630,651,250,000 450,651,250,000 450,651,250,000 453,751,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,951,015,827 -2,458,786,224
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,100,000,000 100,100,000,000 100,106,709,589
VI. Tài sản dài hạn khác 44,099,592,433 39,959,470,588 38,068,160,705 39,040,514,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,099,592,433 39,959,470,588 38,025,304,298 37,639,866,722
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,856,407 1,400,648,014
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,056,143,763,271 9,182,529,527,263 9,172,276,373,964 8,964,551,717,904
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,343,916,350,605 5,397,852,826,633 5,389,648,922,476 5,181,569,869,214
I. Nợ ngắn hạn 3,877,018,794,059 3,917,216,412,342 3,875,623,124,580 4,125,725,453,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 686,967,097,379 696,781,621,063 773,029,213,259 688,998,046,171
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,249,133,229,721 2,180,087,563,718 2,168,894,380,706 2,131,657,235,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,505,517,493 91,029,506,999 69,573,349,974 38,509,054,856
4. Phải trả người lao động 9,425,540,676 9,016,052,798 11,372,952,793 8,600,523,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,485,214,508 21,256,000,551 25,361,801,082 17,644,310,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 172,250,000 231,550,000 230,716,668 241,816,668
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,821,129,117 77,119,506,878 54,681,975,298 129,120,000,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 762,847,948,954 837,642,227,124 763,954,000,589 1,090,399,165,752
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,660,866,211 4,052,383,211 8,524,734,211 20,555,298,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,466,897,556,546 1,480,636,414,291 1,514,025,797,896 1,055,844,415,881
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 640,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 179,156,278,000 179,366,278,000 180,208,158,000 2,578,908,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,287,074,274,962 1,299,459,167,554 1,332,367,321,022 1,051,484,553,398
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 503,965,153 800,159,290 1,130,794,899
12. Dự phòng phải trả dài hạn 667,003,584 667,003,584 650,159,584 650,159,584
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,712,227,412,666 3,784,676,700,630 3,782,627,451,488 3,782,981,848,690
I. Vốn chủ sở hữu 3,712,227,412,666 3,784,676,700,630 3,782,627,451,488 3,782,981,848,690
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,826,808,040,000 2,826,808,040,000 2,826,974,019,979 2,826,808,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,826,808,040,000 2,826,808,040,000 2,826,974,019,979 2,826,808,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 549,687,637,982 549,687,637,982 549,687,637,982 549,687,637,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,650,517 584,650,517 584,650,517 584,650,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917,191,749 917,191,749 917,191,749 917,191,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,275,001,779 280,614,767,437 277,941,040,127 279,158,527,876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147,176,535,687 164,898,204,398 162,218,398,919 265,533,177,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,098,466,092 115,716,563,039 115,722,641,208 13,625,350,084
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,954,890,639 126,064,412,945 126,522,911,134 125,825,800,566
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,056,143,763,271 9,182,529,527,263 9,172,276,373,964 8,964,551,717,904
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.