MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MNB

 Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP - MNB
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 10/05/2024
24
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    13.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.85
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    825
  • KLCP đang niêm yết:
    19,110,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,110,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    458.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 931,828,403 959,689,394 1,004,202,200 877,086,386
Giá vốn hàng bán 784,947,380 804,566,462 806,119,694 735,635,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 144,909,336 153,310,654 196,838,565 140,057,941
Lợi nhuận tài chính -1,272,470 -10,696,165 -37,077,168 -9,343,646
Lợi nhuận khác 2,033,558 3,597,600 7,109,875 5,538,844
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,542,606 8,308,722 8,188,084 16,139,590
Lợi nhuận sau thuế 12,045,648 2,727,498 4,198,403 11,332,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,898,540 3,907,316 5,192,628 8,669,327
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,714,140,402 1,759,123,092 1,997,044,949 1,825,836,661
Tổng tài sản 2,524,484,489 2,556,947,306 2,790,758,576 2,589,769,219
Nợ ngắn hạn 1,838,457,586 1,896,734,300 2,132,227,113 1,954,855,630
Tổng nợ 2,046,335,611 2,108,626,394 2,336,926,942 2,132,371,985
Vốn chủ sở hữu 478,148,878 448,320,912 453,831,634 457,397,234
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.