Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,152,087,301
|
1,040,644,442
|
1,195,308,669
|
999,276,150
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
415,789,964
|
287,981,025
|
300,906,825
|
276,246,043
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
187,952,374
|
35,768,019
|
2,458,330
|
117,086,691
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
114,616,678
|
5,693,020
|
-64,467,072
|
13,634,044
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,414,755,010
|
20,193,255,244
|
19,099,120,362
|
19,946,957,364
|
|