MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FIT

 Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T - FIT>
Được thành lập ngày 08/03/2007, hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, tư vấn đầu tư và dịch vụ tài chính. Niêm yết cổ phiếu trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với mã cổ phiếu FIT từ ngày 26/07/2013, F.I.T luôn thu hút được nhiều sự quan tâm của các nhà đầu tư, các cổ đông, đối tác và khách hàng. Tháng 10/2014, cổ phiếu FIT chính thức lọt vào rổ HNX 30.Ngày 19/08/2015, cổ phiếu FIT chính thức niêm yết mới trên Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HSX)
Cập nhật:
00:00, T2, 01/01/0001
0.00
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • P
    Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/07/2013
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/08/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 179,212,477
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 19.39%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/10/2021: Phát hành cho CBCNV 8,000,000
- 09/01/2017: Phát hành riêng lẻ 31,185,285
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 03/07/2015: Phát hành cho CBCNV 787,501
- 10/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/01/2015: Phát hành cho CBCNV 1,712,499
- 05/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/11/2014: Phát hành riêng lẻ 3,222,500
- 25/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
- 26/03/2014: Phát hành riêng lẻ 4,725,000
                           Phát hành cho CBCNV 787,500
                           Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    28.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.36
  •        P/B:
    0.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,233,150
  • KLCP đang niêm yết:
    339,933,034
  • KLCP đang lưu hành:
    339,933,034
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,645.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 406,394,534 689,392,864 526,122,166 546,004,315
Giá vốn hàng bán 309,110,815 562,297,114 388,730,444 439,438,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 88,910,828 116,187,971 126,578,137 99,339,788
Lợi nhuận tài chính 34,853,857 43,747,604 29,711,984 26,837,448
Lợi nhuận khác 410,861 820,991 -9,840,126 206,739
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,520,809 54,166,520 54,163,958 35,593,641
Lợi nhuận sau thuế 28,020,227 24,144,794 37,461,489 24,991,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,654,301 5,413,246 16,191,639 12,969,253
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,348,075,119 5,351,647,017 5,401,936,415 5,727,560,724
Tổng tài sản 7,632,429,087 7,747,762,509 7,936,340,931 8,282,508,755
Nợ ngắn hạn 1,297,131,187 1,366,252,571 1,469,951,958 1,765,311,611
Tổng nợ 1,694,077,940 1,806,883,214 1,959,885,698 2,283,061,846
Vốn chủ sở hữu 5,938,351,147 5,940,879,295 5,976,455,234 5,999,446,908
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.22 0.62 -0.34 0.35
15.89 17.89 10.98 11.28
69.77 26.53 -13.21 11.43
1.07 2.64 -1.49 1.54
1.4 3.36 -1.99 2.01
22.4 25.11 -6.48 6.01
22.4 25.11 19.62 19.79
23.42 21.46 25.05 23.32
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k0 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k0 %0.24 %0.48 %0.72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025050075012 %18 %24 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k20 %24 %28 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.