Thông tin giao dịch
VC3
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
Công ty cổ phần xây dựng số 3, tiền thân là Công ty xây dựng số 5. Đến nay được đổi tên là Công ty cổ phần xây dựng số 3 - VINACONEX 3. Lĩnh vực kinh doanh: nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông...;xây dựng kinh doanh nhà, cho thuê văn phòng; lắp đặt các loại kết cấu bê tông; tư vấn đầu tư xây dựng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 24/05/2022
45.7
-0.4 (-0.87%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
46.1
-
Giá trần
50.7
-
Giá sàn
41.5
-
Giá mở cửa
46.1
-
Giá cao nhất
47
-
Giá thấp nhất
45.6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
-0.01
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
116.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
290,305,049
|
330,005,742
|
122,075,360
|
193,572,685
|
|
Giá vốn hàng bán
|
234,507,253
|
215,439,412
|
68,864,070
|
122,145,061
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
55,797,796
|
114,566,330
|
53,211,290
|
71,427,624
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,224,358
|
-3,224,095
|
7,030,697
|
38,763,931
|
|
Lợi nhuận khác
|
855,238
|
913,411
|
1,917,243
|
5,571,069
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,730,670
|
65,266,344
|
17,559,811
|
86,082,326
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
21,931,983
|
51,113,344
|
13,915,109
|
67,137,216
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,077,248
|
50,281,033
|
13,852,077
|
67,080,183
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
517,935,940
|
686,679,921
|
1,063,340,505
|
1,492,126,211
|
|
Tổng tài sản
|
843,834,534
|
1,025,506,278
|
1,331,254,567
|
1,526,021,567
|
|
Nợ ngắn hạn
|
267,922,407
|
414,778,029
|
334,160,050
|
590,816,334
|
|
Tổng nợ
|
460,272,155
|
591,026,988
|
603,837,469
|
737,320,031
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
383,562,379
|
434,479,290
|
727,417,098
|
788,701,535
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.