MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,590,053,913,640 3,406,800,668,344 3,333,149,511,627 3,169,488,843,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 389,999,441,477 327,623,625,618 134,574,681,820 313,419,393,352
1. Tiền 29,999,441,477 5,762,625,618 34,574,681,820 32,039,393,352
2. Các khoản tương đương tiền 360,000,000,000 321,861,000,000 100,000,000,000 281,380,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 506,927,313,267 535,098,316,873 772,014,490,194 573,168,371,242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,002,077,294 67,191,346,090 69,409,589,037 81,343,773,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 435,169,016,827 468,004,769,131 517,507,833,530 488,918,772,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,500,328,007 27,077,409,587 212,272,275,562 30,081,032,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,744,108,861 -40,175,207,935 -40,175,207,935 -40,175,207,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,446,214,269,627 2,339,963,747,152 2,378,087,477,538 2,171,646,139,925
1. Hàng tồn kho 2,446,214,269,627 2,339,963,747,152 2,378,087,477,538 2,171,646,139,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 126,912,889,269 164,114,978,701 48,472,862,075 111,254,939,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,245,317,600 78,040,284,024 260,554,043 45,611,122,767
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,667,571,669 48,034,981,677 48,212,308,032 61,550,172,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,093,644,058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,039,713,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 216,789,361,314 215,061,217,634 213,126,461,131 205,200,519,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,137,809,926 18,041,096,136 18,041,096,136 18,041,096,136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,020,096,136 18,020,096,136 18,020,096,136 18,020,096,136
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 117,713,790 21,000,000 21,000,000 21,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,602,690,430 18,910,285,070 18,252,795,307 17,705,053,599
1. Tài sản cố định hữu hình 16,741,837,857 16,071,311,968 15,435,701,676 14,909,839,439
- Nguyên giá 29,095,825,970 27,523,058,970 27,523,058,970 27,523,058,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,353,988,113 -11,451,747,002 -12,087,357,294 -12,613,219,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,860,852,573 2,838,973,102 2,817,093,631 2,795,214,160
- Nguyên giá 4,375,894,383 4,375,894,383 4,375,894,383 4,375,894,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,515,041,810 -1,536,921,281 -1,558,800,752 -1,580,680,223
III. Bất động sản đầu tư 16,495,405,958 15,891,910,458 15,288,414,958 14,684,919,458
- Nguyên giá 57,777,144,124 57,777,144,124 57,777,144,124 57,777,144,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,281,738,166 -41,885,233,666 -42,488,729,166 -43,092,224,666
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,437,623,687 708,910,335 710,275,335 710,515,335
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,437,623,687 708,910,335 710,275,335 710,515,335
V. Đầu tư tài chính dài hạn 146,169,366,576 146,075,426,332 146,075,426,332 146,202,983,932
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146,169,366,576 146,075,426,332 146,075,426,332 146,202,983,932
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,946,464,737 15,433,589,303 14,758,453,063 7,855,950,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 237,800,253 77,328,318 49,788,579 26,402,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,708,664,484 15,356,260,985 14,708,664,484 7,829,548,011
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,806,843,274,954 3,621,861,885,978 3,546,275,972,758 3,374,689,363,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,598,579,092,014 2,397,901,642,178 2,290,414,728,749 2,032,964,803,449
I. Nợ ngắn hạn 2,456,722,027,219 2,336,947,569,948 2,270,363,649,083 2,013,816,716,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 404,482,574,845 365,966,496,027 378,087,786,413 459,045,986,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,226,139,319,153 1,071,817,084,670 1,256,091,709,503 544,655,665,116
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,454,792,017 50,806,824,970 83,181,474,636 83,264,655,049
4. Phải trả người lao động 2,361,883,000 1,404,716,000 1,189,318,000 1,174,599,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 154,132,060,358 149,875,641,858 110,590,640,736 200,840,501,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,295,588,179 3,295,588,180 3,295,588,180 3,295,588,179
9. Phải trả ngắn hạn khác 447,906,852,881 400,031,333,681 53,571,535,471 307,028,710,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,804,828,187 293,605,755,963 384,211,467,545 414,366,881,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144,128,599 144,128,599 144,128,599 144,128,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 141,857,064,795 60,954,072,230 20,051,079,666 19,148,087,103
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,406,489,171 17,594,046,605 16,781,604,040 15,969,161,476
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,450,575,624 43,360,025,625 3,269,475,626 3,178,925,627
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,208,264,182,940 1,223,960,243,800 1,255,861,244,009 1,341,724,559,780
I. Vốn chủ sở hữu 1,208,264,182,940 1,223,960,243,800 1,255,861,244,009 1,341,724,559,780
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,002,175,880,000 1,002,175,880,000 1,117,421,980,000 1,117,421,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,002,175,880,000 1,002,175,880,000 1,117,421,980,000 1,117,421,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,731,436,000 10,731,436,000 10,731,436,000 10,731,436,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 56,608,219 56,608,219 56,608,219 56,608,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 172,987,739,917 188,731,038,434 105,326,056,500 191,135,243,094
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 163,923,504,691 163,923,504,691 48,677,404,691 48,677,404,691
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,064,235,226 24,807,533,743 56,648,651,809 142,457,838,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,212,518,804 20,165,281,147 20,225,163,290 20,279,292,467
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,806,843,274,954 3,621,861,885,978 3,546,275,972,758 3,374,689,363,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.