TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,590,053,913,640 |
3,406,800,668,344 |
3,333,149,511,627 |
3,169,488,843,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
389,999,441,477 |
327,623,625,618 |
134,574,681,820 |
313,419,393,352 |
|
1. Tiền |
29,999,441,477 |
5,762,625,618 |
34,574,681,820 |
32,039,393,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
360,000,000,000 |
321,861,000,000 |
100,000,000,000 |
281,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
506,927,313,267 |
535,098,316,873 |
772,014,490,194 |
573,168,371,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,002,077,294 |
67,191,346,090 |
69,409,589,037 |
81,343,773,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
435,169,016,827 |
468,004,769,131 |
517,507,833,530 |
488,918,772,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,500,328,007 |
27,077,409,587 |
212,272,275,562 |
30,081,032,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,744,108,861 |
-40,175,207,935 |
-40,175,207,935 |
-40,175,207,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,446,214,269,627 |
2,339,963,747,152 |
2,378,087,477,538 |
2,171,646,139,925 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,446,214,269,627 |
2,339,963,747,152 |
2,378,087,477,538 |
2,171,646,139,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
126,912,889,269 |
164,114,978,701 |
48,472,862,075 |
111,254,939,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,245,317,600 |
78,040,284,024 |
260,554,043 |
45,611,122,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,667,571,669 |
48,034,981,677 |
48,212,308,032 |
61,550,172,431 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,093,644,058 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
38,039,713,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
216,789,361,314 |
215,061,217,634 |
213,126,461,131 |
205,200,519,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,137,809,926 |
18,041,096,136 |
18,041,096,136 |
18,041,096,136 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
18,020,096,136 |
18,020,096,136 |
18,020,096,136 |
18,020,096,136 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
117,713,790 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,602,690,430 |
18,910,285,070 |
18,252,795,307 |
17,705,053,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,741,837,857 |
16,071,311,968 |
15,435,701,676 |
14,909,839,439 |
|
- Nguyên giá |
29,095,825,970 |
27,523,058,970 |
27,523,058,970 |
27,523,058,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,353,988,113 |
-11,451,747,002 |
-12,087,357,294 |
-12,613,219,531 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,860,852,573 |
2,838,973,102 |
2,817,093,631 |
2,795,214,160 |
|
- Nguyên giá |
4,375,894,383 |
4,375,894,383 |
4,375,894,383 |
4,375,894,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,515,041,810 |
-1,536,921,281 |
-1,558,800,752 |
-1,580,680,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,495,405,958 |
15,891,910,458 |
15,288,414,958 |
14,684,919,458 |
|
- Nguyên giá |
57,777,144,124 |
57,777,144,124 |
57,777,144,124 |
57,777,144,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,281,738,166 |
-41,885,233,666 |
-42,488,729,166 |
-43,092,224,666 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,437,623,687 |
708,910,335 |
710,275,335 |
710,515,335 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,437,623,687 |
708,910,335 |
710,275,335 |
710,515,335 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
146,169,366,576 |
146,075,426,332 |
146,075,426,332 |
146,202,983,932 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
146,169,366,576 |
146,075,426,332 |
146,075,426,332 |
146,202,983,932 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,946,464,737 |
15,433,589,303 |
14,758,453,063 |
7,855,950,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
237,800,253 |
77,328,318 |
49,788,579 |
26,402,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,708,664,484 |
15,356,260,985 |
14,708,664,484 |
7,829,548,011 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,806,843,274,954 |
3,621,861,885,978 |
3,546,275,972,758 |
3,374,689,363,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,598,579,092,014 |
2,397,901,642,178 |
2,290,414,728,749 |
2,032,964,803,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,456,722,027,219 |
2,336,947,569,948 |
2,270,363,649,083 |
2,013,816,716,346 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
404,482,574,845 |
365,966,496,027 |
378,087,786,413 |
459,045,986,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,226,139,319,153 |
1,071,817,084,670 |
1,256,091,709,503 |
544,655,665,116 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,454,792,017 |
50,806,824,970 |
83,181,474,636 |
83,264,655,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,361,883,000 |
1,404,716,000 |
1,189,318,000 |
1,174,599,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
154,132,060,358 |
149,875,641,858 |
110,590,640,736 |
200,840,501,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,295,588,179 |
3,295,588,180 |
3,295,588,180 |
3,295,588,179 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
447,906,852,881 |
400,031,333,681 |
53,571,535,471 |
307,028,710,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
182,804,828,187 |
293,605,755,963 |
384,211,467,545 |
414,366,881,812 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
144,128,599 |
144,128,599 |
144,128,599 |
144,128,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
141,857,064,795 |
60,954,072,230 |
20,051,079,666 |
19,148,087,103 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,406,489,171 |
17,594,046,605 |
16,781,604,040 |
15,969,161,476 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
123,450,575,624 |
43,360,025,625 |
3,269,475,626 |
3,178,925,627 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,208,264,182,940 |
1,223,960,243,800 |
1,255,861,244,009 |
1,341,724,559,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,208,264,182,940 |
1,223,960,243,800 |
1,255,861,244,009 |
1,341,724,559,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,002,175,880,000 |
1,002,175,880,000 |
1,117,421,980,000 |
1,117,421,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,002,175,880,000 |
1,002,175,880,000 |
1,117,421,980,000 |
1,117,421,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,731,436,000 |
10,731,436,000 |
10,731,436,000 |
10,731,436,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
172,987,739,917 |
188,731,038,434 |
105,326,056,500 |
191,135,243,094 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
163,923,504,691 |
163,923,504,691 |
48,677,404,691 |
48,677,404,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,064,235,226 |
24,807,533,743 |
56,648,651,809 |
142,457,838,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,212,518,804 |
20,165,281,147 |
20,225,163,290 |
20,279,292,467 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,806,843,274,954 |
3,621,861,885,978 |
3,546,275,972,758 |
3,374,689,363,229 |
|