MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,114,985,644 120,888,952,969 192,873,377,394 422,445,028,205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,114,985,644 120,888,952,969 192,873,377,394 422,445,028,205
4. Giá vốn hàng bán 42,631,563,327 84,046,014,100 132,777,224,351 283,017,548,704
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,483,422,317 36,842,938,869 60,096,153,043 139,427,479,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,957,459,965 447,308,005 1,408,635,790 332,847,024
7. Chi phí tài chính 7,594,369,026 7,874,866,406 843,084,630 500,929,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,594,369,026 4,874,866,406 843,084,630 500,929,251
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 109,484,433 -34,058,101 67,675,457
9. Chi phí bán hàng 2,149,567,462 180,004,560 14,320,514,200 21,512,214,343
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,374,197,461 8,814,876,812 8,193,437,291 8,747,420,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,432,232,766 20,386,440,995 38,147,752,712 109,067,437,998
12. Thu nhập khác 7,416,918 1,272,076,796 410,626,055 239,900,000
13. Chi phí khác 636 1,349,144,285 143,699,630 392,681,211
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,416,282 -77,067,489 266,926,425 -152,781,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,439,649,048 20,309,373,506 38,414,679,137 108,914,656,787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,993,213,290 5,201,027,004 7,712,273,346 15,627,588,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 272,859,163 -647,596,501 1,107,794,384 -7,424,834,799
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,173,576,595 15,755,943,003 31,810,200,175 85,862,233,608
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,064,235,226 15,743,298,517 31,809,118,012 85,809,186,594
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 109,341,369 12,644,486 1,082,163 53,047,014
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 90 157 285 768
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.