MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

V12

 Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)

Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 - V12
Tiền thân Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 là Công ty Cơ khí và Xây lắp số 12 được thành lập theo Quyết định số 1044/BXD-TCLĐ ngày 03 tháng 12 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp; xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 220kV; xây dựng công trình thủy lợi...
Cập nhật:
15:15 T6, 20/09/2024
11.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.3
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    11.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/09/2010: Bán ưu đãi, tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.88
  •        P/E :
    12.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.92
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    220
  • KLCP đang niêm yết:
    11,636,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,636,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    131.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 84,471,255 231,022,537 60,753,047 129,920,464
Giá vốn hàng bán 80,067,158 212,551,365 57,079,676 123,174,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,404,097 18,471,172 3,673,371 6,746,103
Lợi nhuận tài chính -5,542 559,856 716,010 316,081
Lợi nhuận khác 750,000 -1,481,119 -454,467 939,806
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,302,650 8,313,155 1,568,580 3,512,751
Lợi nhuận sau thuế 1,842,120 6,522,310 1,271,070 2,794,826
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,842,120 6,522,310 1,271,070 2,794,826
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 429,885,075 541,826,785 457,183,156 432,373,623
Tổng tài sản 484,639,234 599,230,591 513,992,951 488,661,031
Nợ ngắn hạn 305,283,901 413,586,327 327,279,884 307,034,570
Tổng nợ 330,546,208 438,615,255 352,075,434 331,596,741
Vốn chủ sở hữu 154,093,026 160,615,336 161,917,517 157,064,291
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.