MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

V12

 Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)

Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 - V12
Tiền thân Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 là Công ty Cơ khí và Xây lắp số 12 được thành lập theo Quyết định số 1044/BXD-TCLĐ ngày 03 tháng 12 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp; xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 220kV; xây dựng công trình thủy lợi...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
12.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.6
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/09/2010: Bán ưu đãi, tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.87
  •        P/E :
    14.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.02
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    281
  • KLCP đang niêm yết:
    11,636,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,636,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    146.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,538,396 84,471,255 231,022,537 60,753,047
Giá vốn hàng bán 30,606,035 80,067,158 212,551,365 57,079,676
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,932,362 4,404,097 18,471,172 3,673,371
Lợi nhuận tài chính 975,646 -5,542 559,856 716,010
Lợi nhuận khác 55,197 750,000 -1,481,119 -454,467
Tổng lợi nhuận trước thuế 637,393 2,302,650 8,313,155 1,568,580
Lợi nhuận sau thuế 610,209 1,842,120 6,522,310 1,271,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 610,209 1,842,120 6,522,310 1,271,070
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 395,308,377 429,885,075 541,826,785 457,183,156
Tổng tài sản 450,549,325 484,639,234 599,230,591 513,992,951
Nợ ngắn hạn 272,801,324 305,283,901 413,586,327 327,279,884
Tổng nợ 298,297,009 330,546,208 438,615,255 352,075,434
Vốn chủ sở hữu 152,252,316 154,093,026 160,615,336 161,917,517
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.